(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underside
B2

underside

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mặt dưới phần dưới bụng (tàu, thuyền) gầm (xe)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underside'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt dưới hoặc bề mặt thấp hơn của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The bottom or lower surface of something.

Ví dụ Thực tế với 'Underside'

  • "The underside of the car was covered in rust."

    "Mặt dưới của chiếc xe hơi bị phủ đầy rỉ sét."

  • "He examined the underside of the rock."

    "Anh ấy kiểm tra mặt dưới của tảng đá."

  • "The underside of the leaf was covered in tiny insects."

    "Mặt dưới của chiếc lá bị phủ bởi những côn trùng nhỏ li ti."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underside'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underside
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bottom(đáy, mặt dưới)
lower surface(bề mặt thấp hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

top(đỉnh, mặt trên)
upper surface(bề mặt trên)

Từ liên quan (Related Words)

base(đế, nền tảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Underside'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underside' thường được dùng để chỉ phần khuất, ít được nhìn thấy của một vật thể. Nó có thể mang ý nghĩa về vị trí địa lý (ví dụ: underside of a leaf), cấu trúc (underside of a car), hoặc thậm chí là khía cạnh tiêu cực, khuất tất (ví dụ: underside of society). Phân biệt với 'bottom', 'underside' nhấn mạnh tính chất 'nằm dưới' và thường liên quan đến một tổng thể lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', 'underside of' có nghĩa là 'mặt dưới của', 'phần dưới của'. Ví dụ: 'the underside of the table' (mặt dưới của cái bàn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underside'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The underside of the leaf is a lighter green.
Mặt dưới của chiếc lá có màu xanh lục nhạt hơn.
Phủ định
The mechanic didn't check the underside of the car for rust.
Người thợ máy đã không kiểm tra mặt dưới của xe xem có rỉ sét không.
Nghi vấn
Is the underside of the bridge showing signs of wear?
Mặt dưới của cây cầu có dấu hiệu bị mòn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The underside of the leaf is often a lighter shade of green.
Mặt dưới của lá thường có màu xanh nhạt hơn.
Phủ định
The mechanic does not check the underside of the car every time.
Người thợ máy không kiểm tra gầm xe mỗi lần.
Nghi vấn
Does the underside of the bridge require repairs?
Mặt dưới của cây cầu có cần sửa chữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)