(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underwhelmed
C1

underwhelmed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không ấn tượng lắm thấy thường thôi không gây được nhiều hứng thú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwhelmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gây ấn tượng hoặc hứng thú cho ai đó; cảm thấy không hài lòng vì mong đợi nhiều hơn.

Definition (English Meaning)

Failing to impress or excite someone.

Ví dụ Thực tế với 'Underwhelmed'

  • "I was completely underwhelmed by the new restaurant; the food was bland, and the service was slow."

    "Tôi hoàn toàn không ấn tượng với nhà hàng mới; đồ ăn thì nhạt nhẽo, và phục vụ thì chậm chạp."

  • "The presentation was slick, but I was ultimately underwhelmed."

    "Bài thuyết trình thì bóng bẩy, nhưng cuối cùng tôi lại không thấy ấn tượng lắm."

  • "Critics were largely underwhelmed by the latest installment in the franchise."

    "Các nhà phê bình phần lớn đều không mấy ấn tượng với phần mới nhất của loạt phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underwhelmed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underwhelmed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unimpressed(không ấn tượng)
disappointed(thất vọng)
under-impressed(thiếu ấn tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

overwhelmed(choáng ngợp, bị tràn ngập cảm xúc)
impressed(ấn tượng)
excited(hào hứng, phấn khích)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ)
boredom(sự buồn chán)
indifference(sự thờ ơ, lãnh đạm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Underwhelmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underwhelmed' diễn tả cảm giác thất vọng nhẹ vì điều gì đó không đáp ứng được kỳ vọng hoặc không đủ ấn tượng. Nó thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'disappointed' (thất vọng), cho thấy sự thiếu nhiệt tình hơn là nỗi buồn hay sự không hài lòng sâu sắc. So với 'disappointed', 'underwhelmed' ngụ ý rằng kỳ vọng ban đầu không cao, hoặc ít nhất là không quá quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'Underwhelmed by' được dùng khi chỉ ra yếu tố cụ thể gây ra sự thiếu ấn tượng. Ví dụ: 'I was underwhelmed by the movie.' ('Underwhelmed with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong các trường hợp tương tự.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwhelmed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)