underwhelmed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwhelmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không gây ấn tượng hoặc hứng thú cho ai đó; cảm thấy không hài lòng vì mong đợi nhiều hơn.
Definition (English Meaning)
Failing to impress or excite someone.
Ví dụ Thực tế với 'Underwhelmed'
-
"I was completely underwhelmed by the new restaurant; the food was bland, and the service was slow."
"Tôi hoàn toàn không ấn tượng với nhà hàng mới; đồ ăn thì nhạt nhẽo, và phục vụ thì chậm chạp."
-
"The presentation was slick, but I was ultimately underwhelmed."
"Bài thuyết trình thì bóng bẩy, nhưng cuối cùng tôi lại không thấy ấn tượng lắm."
-
"Critics were largely underwhelmed by the latest installment in the franchise."
"Các nhà phê bình phần lớn đều không mấy ấn tượng với phần mới nhất của loạt phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underwhelmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: underwhelmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underwhelmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'underwhelmed' diễn tả cảm giác thất vọng nhẹ vì điều gì đó không đáp ứng được kỳ vọng hoặc không đủ ấn tượng. Nó thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'disappointed' (thất vọng), cho thấy sự thiếu nhiệt tình hơn là nỗi buồn hay sự không hài lòng sâu sắc. So với 'disappointed', 'underwhelmed' ngụ ý rằng kỳ vọng ban đầu không cao, hoặc ít nhất là không quá quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Underwhelmed by' được dùng khi chỉ ra yếu tố cụ thể gây ra sự thiếu ấn tượng. Ví dụ: 'I was underwhelmed by the movie.' ('Underwhelmed with' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong các trường hợp tương tự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwhelmed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.