(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undeserving
C1

undeserving

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không xứng đáng không đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeserving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không xứng đáng (nhận được điều tốt hoặc xấu); không xứng đáng

Definition (English Meaning)

not deserving good or bad treatment; not worthy

Ví dụ Thực tế với 'Undeserving'

  • "He felt undeserving of the award."

    "Anh ấy cảm thấy mình không xứng đáng nhận giải thưởng."

  • "Many people feel that the rich are undeserving of their wealth."

    "Nhiều người cảm thấy rằng người giàu không xứng đáng với sự giàu có của họ."

  • "The criminal was considered undeserving of any sympathy."

    "Tên tội phạm bị coi là không xứng đáng nhận bất kỳ sự cảm thông nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undeserving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undeserving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unworthy(không xứng đáng)
unfit(không phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

deserving(xứng đáng)
worthy(xứng đáng)

Từ liên quan (Related Words)

privilege(đặc quyền)
reward(phần thưởng)
punishment(sự trừng phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Undeserving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undeserving' mang ý nghĩa phủ định sự xứng đáng của ai đó để nhận một điều gì đó, thường là một điều tốt đẹp như sự khen ngợi, phần thưởng, hoặc sự giúp đỡ. Nó thường mang sắc thái tiêu cực và có thể ám chỉ rằng người đó không đáp ứng được những tiêu chuẩn nhất định. Cần phân biệt với 'unworthy', mặc dù có nghĩa tương đồng, 'unworthy' thường mang ý nghĩa đạo đức mạnh mẽ hơn và liên quan đến việc không xứng đáng về mặt phẩm chất cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với giới từ 'of' để chỉ rõ điều mà ai đó không xứng đáng nhận được. Ví dụ: undeserving of praise, undeserving of help.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeserving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)