undeserving
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undeserving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không xứng đáng (nhận được điều tốt hoặc xấu); không xứng đáng
Definition (English Meaning)
not deserving good or bad treatment; not worthy
Ví dụ Thực tế với 'Undeserving'
-
"He felt undeserving of the award."
"Anh ấy cảm thấy mình không xứng đáng nhận giải thưởng."
-
"Many people feel that the rich are undeserving of their wealth."
"Nhiều người cảm thấy rằng người giàu không xứng đáng với sự giàu có của họ."
-
"The criminal was considered undeserving of any sympathy."
"Tên tội phạm bị coi là không xứng đáng nhận bất kỳ sự cảm thông nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undeserving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undeserving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undeserving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undeserving' mang ý nghĩa phủ định sự xứng đáng của ai đó để nhận một điều gì đó, thường là một điều tốt đẹp như sự khen ngợi, phần thưởng, hoặc sự giúp đỡ. Nó thường mang sắc thái tiêu cực và có thể ám chỉ rằng người đó không đáp ứng được những tiêu chuẩn nhất định. Cần phân biệt với 'unworthy', mặc dù có nghĩa tương đồng, 'unworthy' thường mang ý nghĩa đạo đức mạnh mẽ hơn và liên quan đến việc không xứng đáng về mặt phẩm chất cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với giới từ 'of' để chỉ rõ điều mà ai đó không xứng đáng nhận được. Ví dụ: undeserving of praise, undeserving of help.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undeserving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.