(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undocumented
C1

undocumented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có giấy tờ không có giấy tờ hợp lệ di cư bất hợp pháp (cần cân nhắc khi sử dụng, có thể mang tính tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undocumented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có các giấy tờ chính thức cần thiết để nhập cảnh, sinh sống hoặc làm việc tại một quốc gia.

Definition (English Meaning)

Not having the official documents that are needed to enter, live in, or work in a country.

Ví dụ Thực tế với 'Undocumented'

  • "The undocumented workers often face exploitation."

    "Những công nhân không có giấy tờ hợp lệ thường phải đối mặt với sự bóc lột."

  • "The government is debating the rights of undocumented immigrants."

    "Chính phủ đang tranh luận về quyền của người nhập cư không có giấy tờ."

  • "Many undocumented families live in fear of deportation."

    "Nhiều gia đình không có giấy tờ hợp lệ sống trong nỗi sợ bị trục xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undocumented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undocumented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irregular(không chính quy)
unauthorized(không được phép)

Trái nghĩa (Antonyms)

documented(có giấy tờ hợp lệ)
legal(hợp pháp)

Từ liên quan (Related Words)

immigration(nhập cư)
visa(visa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Undocumented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undocumented' thường được sử dụng để mô tả người nhập cư không có giấy tờ hợp lệ. Đây là một cách diễn đạt trung lập hơn so với các thuật ngữ khác như 'illegal immigrant' (người nhập cư bất hợp pháp), vốn mang tính kỳ thị và có thể gây tranh cãi. 'Undocumented' tập trung vào việc thiếu giấy tờ, chứ không phải đánh giá hành vi của người đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undocumented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)