(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexpectant
C1

unexpectant

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không ngờ tới bất ngờ không lường trước được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpectant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không mong đợi điều gì đó xảy ra; ngạc nhiên khi điều gì đó xảy ra.

Definition (English Meaning)

Not expecting something to happen; surprised when something happens.

Ví dụ Thực tế với 'Unexpectant'

  • "She was unexpectant at the sudden announcement."

    "Cô ấy đã rất ngạc nhiên trước thông báo đột ngột."

  • "The unexpectant tourist was easily scammed."

    "Khách du lịch không nghi ngờ đã dễ dàng bị lừa."

  • "He looked unexpectant as the results were announced."

    "Anh ta trông có vẻ ngạc nhiên khi kết quả được công bố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpectant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexpectant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsuspecting(không nghi ngờ)
unprepared(không chuẩn bị)

Trái nghĩa (Antonyms)

expectant(mong đợi)
prepared(chuẩn bị)

Từ liên quan (Related Words)

surprise(sự ngạc nhiên)
anticipation(sự mong đợi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unexpectant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexpectant' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của ai đó khi họ không lường trước một sự kiện hoặc kết quả cụ thể. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc không chuẩn bị cho một tình huống nào đó. Nên phân biệt với 'unexpected' (bất ngờ, không lường trước được), vốn mô tả bản chất của sự việc hơn là trạng thái của người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at of

'Unexpectant at' thường được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên trước một sự kiện cụ thể. 'Unexpectant of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu mong đợi về một điều gì đó, thường là một kết quả cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpectant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)