unexpectant
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexpectant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không mong đợi điều gì đó xảy ra; ngạc nhiên khi điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Not expecting something to happen; surprised when something happens.
Ví dụ Thực tế với 'Unexpectant'
-
"She was unexpectant at the sudden announcement."
"Cô ấy đã rất ngạc nhiên trước thông báo đột ngột."
-
"The unexpectant tourist was easily scammed."
"Khách du lịch không nghi ngờ đã dễ dàng bị lừa."
-
"He looked unexpectant as the results were announced."
"Anh ta trông có vẻ ngạc nhiên khi kết quả được công bố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unexpectant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unexpectant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unexpectant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unexpectant' thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của ai đó khi họ không lường trước một sự kiện hoặc kết quả cụ thể. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc không chuẩn bị cho một tình huống nào đó. Nên phân biệt với 'unexpected' (bất ngờ, không lường trước được), vốn mô tả bản chất của sự việc hơn là trạng thái của người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unexpectant at' thường được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên trước một sự kiện cụ thể. 'Unexpectant of' thường được sử dụng để chỉ sự thiếu mong đợi về một điều gì đó, thường là một kết quả cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexpectant'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.