unfathomably wise
Trạng từ + Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfathomably wise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khôn ngoan một cách không thể hiểu thấu đáo, có trí tuệ đến mức không thể đo lường được.
Definition (English Meaning)
Wise in a way that is impossible to fully understand or comprehend; possessing wisdom to an immeasurable degree.
Ví dụ Thực tế với 'Unfathomably wise'
-
"The ancient philosopher was unfathomably wise, his teachings resonating through the ages."
"Nhà triết học cổ đại vô cùng uyên bác, những lời dạy của ông vang vọng qua các thời đại."
-
"Her unfathomably wise counsel guided us through the crisis."
"Lời khuyên vô cùng uyên bác của cô ấy đã dẫn dắt chúng tôi vượt qua cuộc khủng hoảng."
-
"The book is filled with unfathomably wise observations about human nature."
"Cuốn sách chứa đầy những nhận xét vô cùng sâu sắc về bản chất con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfathomably wise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: wise
- Adverb: unfathomably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfathomably wise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự uyên bác, thông thái vượt trội của một người hoặc một khái niệm. Nó thường được sử dụng để miêu tả những nhân vật, triết lý hoặc hiểu biết sâu sắc mà người thường khó lòng nắm bắt trọn vẹn. Sự khác biệt với 'very wise' (rất khôn ngoan) là 'unfathomably wise' gợi ý sự bí ẩn, khó tiếp cận của trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfathomably wise'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The guru will unfathomably advise his disciples on their spiritual journeys.
|
Vị guru sẽ khôn ngoan một cách khó lường khuyên nhủ các đệ tử của mình trên hành trình tâm linh của họ. |
| Phủ định |
She is not going to be unfathomably wise about investments; she'll need a financial advisor.
|
Cô ấy sẽ không khôn ngoan một cách khó lường về các khoản đầu tư; cô ấy sẽ cần một cố vấn tài chính. |
| Nghi vấn |
Will he be unfathomably wise enough to solve the complex riddle?
|
Liệu anh ấy có đủ khôn ngoan một cách khó lường để giải câu đố phức tạp không? |