unforeseeability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseeability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính không thể thấy trước; tính không dự đoán được.
Definition (English Meaning)
The quality of being impossible to foresee or predict; unpredictability.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseeability'
-
"The unforeseeability of the global pandemic caused significant economic disruption."
"Tính không thể lường trước của đại dịch toàn cầu đã gây ra sự gián đoạn kinh tế đáng kể."
-
"The insurance policy covered losses due to unforeseeability."
"Chính sách bảo hiểm chi trả các thiệt hại do tính không thể lường trước."
-
"Unforeseeability is a key element in force majeure clauses."
"Tính không thể lường trước là một yếu tố then chốt trong các điều khoản bất khả kháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseeability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unforeseeability
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseeability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unforeseeability nhấn mạnh vào sự không thể dự đoán một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, thường do sự phức tạp hoặc tính chất ngẫu nhiên của các yếu tố liên quan. Nó khác với 'uncertainty' (tính không chắc chắn) ở chỗ uncertainty bao hàm một phạm vi rộng hơn về các kết quả có thể xảy ra, trong khi unforeseeability chỉ ra rằng một kết quả cụ thể là không thể dự đoán trước. 'Randomness' (tính ngẫu nhiên) là một yếu tố có thể dẫn đến unforeseeability.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ tính không thể dự đoán của một sự kiện cụ thể (unforeseeability of the event). ‘In’ thường được sử dụng để chỉ phạm vi hoặc bối cảnh mà tính không thể dự đoán tồn tại (in the unforeseeability of future events). ‘Under’ có thể được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hợp đồng (under the doctrine of unforeseeability).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseeability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.