unfurnished
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfurnished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đồ đạc; trống không.
Definition (English Meaning)
Not containing furniture; empty of furniture.
Ví dụ Thực tế với 'Unfurnished'
-
"The advertisement said the apartment was unfurnished."
"Quảng cáo nói rằng căn hộ không có đồ đạc."
-
"We are looking for an unfurnished apartment to rent."
"Chúng tôi đang tìm một căn hộ không có đồ đạc để thuê."
-
"The unfurnished house was much cheaper."
"Ngôi nhà không có đồ đạc rẻ hơn nhiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfurnished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfurnished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfurnished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfurnished' thường được dùng để mô tả các căn hộ, phòng, hoặc nhà cho thuê mà không có sẵn các đồ đạc cơ bản như giường, bàn ghế, tủ. Trái ngược với 'furnished' (có đồ đạc). Mức độ 'unfurnished' có thể khác nhau, ví dụ: một căn hộ 'unfurnished' có thể có sẵn các thiết bị cơ bản như bếp và nhà vệ sinh nhưng không có đồ đạc rời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfurnished'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apartment is unfurnished.
|
Căn hộ thì không có đồ đạc. |
| Phủ định |
The apartment is not unfurnished.
|
Căn hộ không phải là không có đồ đạc. |
| Nghi vấn |
Is the apartment unfurnished?
|
Căn hộ có phải không có đồ đạc không? |