(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfurnished
B2

unfurnished

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có đồ đạc trống không chưa trang bị đồ đạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfurnished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đồ đạc; trống không.

Definition (English Meaning)

Not containing furniture; empty of furniture.

Ví dụ Thực tế với 'Unfurnished'

  • "The advertisement said the apartment was unfurnished."

    "Quảng cáo nói rằng căn hộ không có đồ đạc."

  • "We are looking for an unfurnished apartment to rent."

    "Chúng tôi đang tìm một căn hộ không có đồ đạc để thuê."

  • "The unfurnished house was much cheaper."

    "Ngôi nhà không có đồ đạc rẻ hơn nhiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfurnished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfurnished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

empty(trống rỗng)
bare(trống trơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

furnished(có đồ đạc)

Từ liên quan (Related Words)

rental(thuê)
apartment(căn hộ)
property(bất động sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Unfurnished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfurnished' thường được dùng để mô tả các căn hộ, phòng, hoặc nhà cho thuê mà không có sẵn các đồ đạc cơ bản như giường, bàn ghế, tủ. Trái ngược với 'furnished' (có đồ đạc). Mức độ 'unfurnished' có thể khác nhau, ví dụ: một căn hộ 'unfurnished' có thể có sẵn các thiết bị cơ bản như bếp và nhà vệ sinh nhưng không có đồ đạc rời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfurnished'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The apartment is unfurnished.
Căn hộ thì không có đồ đạc.
Phủ định
The apartment is not unfurnished.
Căn hộ không phải là không có đồ đạc.
Nghi vấn
Is the apartment unfurnished?
Căn hộ có phải không có đồ đạc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)