unfurrowed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfurrowed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có nếp nhăn hoặc rãnh; mịn màng.
Definition (English Meaning)
Not having furrows or wrinkles; smooth.
Ví dụ Thực tế với 'Unfurrowed'
-
"His brow was unfurrowed as he slept peacefully."
"Trán anh ấy không có nếp nhăn khi anh ngủ ngon giấc."
-
"The actor's unfurrowed face helped him portray a sense of innocence."
"Gương mặt không nếp nhăn của diễn viên giúp anh ta khắc họa cảm giác ngây thơ."
-
"After a long vacation, her face was unfurrowed and relaxed."
"Sau một kỳ nghỉ dài, khuôn mặt cô ấy không còn nếp nhăn và thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfurrowed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfurrowed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfurrowed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfurrowed' thường được sử dụng để mô tả trán, khuôn mặt, hoặc bề mặt nói chung, ngụ ý sự thư giãn, bình tĩnh, hoặc trẻ trung. Nó đối lập với trạng thái 'furrowed', biểu thị sự lo lắng, căng thẳng, hoặc tuổi tác. Khác với 'smooth' là một tính từ chung chung chỉ sự trơn tru, láng mịn, 'unfurrowed' mang sắc thái cụ thể hơn về việc thiếu những nếp nhăn do sự co cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfurrowed'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her face was unusually unfurrowed: she must have been relaxed on her vacation.
|
Khuôn mặt cô ấy không có nếp nhăn một cách khác thường: chắc hẳn cô ấy đã thư giãn trong kỳ nghỉ của mình. |
| Phủ định |
The detective noticed a subtle change: his brow, usually furrowed, was now unfurrowed.
|
Thám tử nhận thấy một sự thay đổi tinh tế: trán của anh ta, thường nhăn nhó, giờ đã không còn nếp nhăn. |
| Nghi vấn |
Was his forehead truly unfurrowed: or was it just the dim lighting playing tricks?
|
Trán của anh ấy thực sự không có nếp nhăn: hay chỉ là ánh sáng lờ mờ đang đánh lừa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish my forehead were unfurrowed, like it used to be.
|
Tôi ước trán tôi không có nếp nhăn, như trước đây. |
| Phủ định |
If only he hadn't worried so much; his brow wouldn't be so unfurrowed now.
|
Giá mà anh ấy đừng lo lắng nhiều; lông mày của anh ấy đã không nhăn nhó như bây giờ. |
| Nghi vấn |
Do you wish her face were unfurrowed and carefree?
|
Bạn có ước khuôn mặt cô ấy không có nếp nhăn và vô tư không? |