(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfurrowed
C1

unfurrowed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có nếp nhăn mặt phẳng lặng trơn tru mịn màng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfurrowed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có nếp nhăn hoặc rãnh; mịn màng.

Definition (English Meaning)

Not having furrows or wrinkles; smooth.

Ví dụ Thực tế với 'Unfurrowed'

  • "His brow was unfurrowed as he slept peacefully."

    "Trán anh ấy không có nếp nhăn khi anh ngủ ngon giấc."

  • "The actor's unfurrowed face helped him portray a sense of innocence."

    "Gương mặt không nếp nhăn của diễn viên giúp anh ta khắc họa cảm giác ngây thơ."

  • "After a long vacation, her face was unfurrowed and relaxed."

    "Sau một kỳ nghỉ dài, khuôn mặt cô ấy không còn nếp nhăn và thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfurrowed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfurrowed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

smooth(mịn màng)
unwrinkled(không nếp nhăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

furrowed(có nếp nhăn)
wrinkled(nhăn nheo)

Từ liên quan (Related Words)

serene(thanh thản)
youthful(trẻ trung)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unfurrowed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfurrowed' thường được sử dụng để mô tả trán, khuôn mặt, hoặc bề mặt nói chung, ngụ ý sự thư giãn, bình tĩnh, hoặc trẻ trung. Nó đối lập với trạng thái 'furrowed', biểu thị sự lo lắng, căng thẳng, hoặc tuổi tác. Khác với 'smooth' là một tính từ chung chung chỉ sự trơn tru, láng mịn, 'unfurrowed' mang sắc thái cụ thể hơn về việc thiếu những nếp nhăn do sự co cơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfurrowed'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her face was unusually unfurrowed: she must have been relaxed on her vacation.
Khuôn mặt cô ấy không có nếp nhăn một cách khác thường: chắc hẳn cô ấy đã thư giãn trong kỳ nghỉ của mình.
Phủ định
The detective noticed a subtle change: his brow, usually furrowed, was now unfurrowed.
Thám tử nhận thấy một sự thay đổi tinh tế: trán của anh ta, thường nhăn nhó, giờ đã không còn nếp nhăn.
Nghi vấn
Was his forehead truly unfurrowed: or was it just the dim lighting playing tricks?
Trán của anh ấy thực sự không có nếp nhăn: hay chỉ là ánh sáng lờ mờ đang đánh lừa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my forehead were unfurrowed, like it used to be.
Tôi ước trán tôi không có nếp nhăn, như trước đây.
Phủ định
If only he hadn't worried so much; his brow wouldn't be so unfurrowed now.
Giá mà anh ấy đừng lo lắng nhiều; lông mày của anh ấy đã không nhăn nhó như bây giờ.
Nghi vấn
Do you wish her face were unfurrowed and carefree?
Bạn có ước khuôn mặt cô ấy không có nếp nhăn và vô tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)