unhearable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unhearable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể nghe được.
Definition (English Meaning)
Impossible to hear.
Ví dụ Thực tế với 'Unhearable'
-
"The dog whistle emitted an unhearable sound to humans."
"Cái còi chó phát ra một âm thanh con người không thể nghe được."
-
"The signal was so weak that it was unhearable."
"Tín hiệu quá yếu đến nỗi không thể nghe được."
-
"The frequency was outside the range of human hearing, making it unhearable."
"Tần số nằm ngoài phạm vi thính giác của con người, khiến nó không thể nghe được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unhearable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unhearable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unhearable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unhearable' thường được dùng để mô tả những âm thanh rất nhỏ, bị nhiễu, hoặc bị che lấp bởi các âm thanh khác. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'inaudible', nhấn mạnh vào sự bất khả thi trong việc nghe được, thường do đặc tính vốn có của âm thanh chứ không chỉ do điều kiện nghe không thuận lợi. Ví dụ, một âm thanh quá nhỏ, quá nhanh, hoặc phát ra ở tần số ngoài ngưỡng nghe của con người có thể được mô tả là 'unhearable'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unhearable'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the microphone hadn't been faulty, the instructions wouldn't be unhearable now.
|
Nếu micro không bị lỗi, các hướng dẫn sẽ không đến mức không thể nghe được bây giờ. |
| Phủ định |
If he weren't more careful with the equipment, the recordings would have been unhearable.
|
Nếu anh ấy không cẩn thận hơn với thiết bị, các bản ghi âm đã không thể nghe được. |
| Nghi vấn |
If she had spoken more clearly, would the message be unhearable?
|
Nếu cô ấy nói rõ ràng hơn, thông điệp có còn không thể nghe được không? |