unheeded
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unheeded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bị bỏ ngoài tai, không được chú ý, không được lắng nghe, phớt lờ
Definition (English Meaning)
noticed or heard but disregarded
Ví dụ Thực tế với 'Unheeded'
-
"His warnings went unheeded."
"Lời cảnh báo của anh ấy đã không được ai để ý tới."
-
"The cries for help went unheeded."
"Những tiếng kêu cứu đã không được ai để ý tới."
-
"The government ignored the unheeded recommendations of its own experts."
"Chính phủ đã phớt lờ những khuyến nghị không được chú ý tới từ các chuyên gia của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unheeded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unheeded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unheeded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unheeded' mang nghĩa bị lờ đi một cách có chủ ý hoặc do vô tình, thường là những lời cảnh báo, lời khuyên, hoặc tín hiệu quan trọng. Nó nhấn mạnh việc có thông tin nhưng không ai hành động dựa trên nó. So với 'ignored', 'unheeded' có sắc thái mạnh hơn về việc thông tin đó đáng lẽ phải được chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unheeded'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The warnings went unheeded, and the disaster struck.
|
Những lời cảnh báo không được chú ý, và thảm họa ập đến. |
| Phủ định |
The child's cries were not unheeded by the compassionate stranger.
|
Tiếng khóc của đứa trẻ không phải là không được người lạ giàu lòng trắc ẩn chú ý. |
| Nghi vấn |
Were the expert's predictions unheeded by the government?
|
Có phải những dự đoán của chuyên gia đã không được chính phủ chú ý đến? |