(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unheeded
C1

unheeded

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị bỏ ngoài tai không được chú ý không được lắng nghe bị phớt lờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unheeded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

bị bỏ ngoài tai, không được chú ý, không được lắng nghe, phớt lờ

Definition (English Meaning)

noticed or heard but disregarded

Ví dụ Thực tế với 'Unheeded'

  • "His warnings went unheeded."

    "Lời cảnh báo của anh ấy đã không được ai để ý tới."

  • "The cries for help went unheeded."

    "Những tiếng kêu cứu đã không được ai để ý tới."

  • "The government ignored the unheeded recommendations of its own experts."

    "Chính phủ đã phớt lờ những khuyến nghị không được chú ý tới từ các chuyên gia của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unheeded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unheeded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignored(bị phớt lờ, không để ý tới)
disregarded(không coi trọng, bỏ qua)
overlooked(bỏ qua, không nhận thấy)

Trái nghĩa (Antonyms)

heeded(được chú ý, được lắng nghe)
noticed(được nhận thấy)
considered(được xem xét)

Từ liên quan (Related Words)

warning(lời cảnh báo)
advice(lời khuyên)
plea(lời khẩn cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unheeded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unheeded' mang nghĩa bị lờ đi một cách có chủ ý hoặc do vô tình, thường là những lời cảnh báo, lời khuyên, hoặc tín hiệu quan trọng. Nó nhấn mạnh việc có thông tin nhưng không ai hành động dựa trên nó. So với 'ignored', 'unheeded' có sắc thái mạnh hơn về việc thông tin đó đáng lẽ phải được chú ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unheeded'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The warnings went unheeded, and the disaster struck.
Những lời cảnh báo không được chú ý, và thảm họa ập đến.
Phủ định
The child's cries were not unheeded by the compassionate stranger.
Tiếng khóc của đứa trẻ không phải là không được người lạ giàu lòng trắc ẩn chú ý.
Nghi vấn
Were the expert's predictions unheeded by the government?
Có phải những dự đoán của chuyên gia đã không được chính phủ chú ý đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)