unimpaired
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimpaired'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị hư hại hoặc suy yếu; trong tình trạng hoàn hảo.
Definition (English Meaning)
Not damaged or weakened; in perfect condition.
Ví dụ Thực tế với 'Unimpaired'
-
"His hearing was unimpaired despite his age."
"Thính giác của ông vẫn không bị suy giảm dù tuổi cao."
-
"The accident left her vision unimpaired."
"Vụ tai nạn không làm suy giảm thị lực của cô."
-
"He claimed to be unimpaired while driving."
"Anh ta khẳng định là không bị ảnh hưởng bởi chất kích thích khi lái xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unimpaired'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unimpaired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unimpaired'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unimpaired' thường được sử dụng để mô tả các giác quan, khả năng thể chất hoặc tinh thần không bị ảnh hưởng bởi bệnh tật, tuổi tác, chấn thương hoặc các chất gây nghiện. Nó nhấn mạnh sự nguyên vẹn và đầy đủ chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimpaired'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He drove the car with his senses unimpaired, ensuring a safe journey.
|
Anh ấy lái xe với các giác quan không bị suy giảm, đảm bảo một hành trình an toàn. |
| Phủ định |
Hardly had the effects of the drug worn off, than his cognitive functions were unimpaired again.
|
Hiếm khi tác dụng của thuốc hết đi, thì các chức năng nhận thức của anh ấy lại không bị suy giảm trở lại. |
| Nghi vấn |
Should his vision be unimpaired, he will be allowed to drive.
|
Nếu thị lực của anh ấy không bị suy giảm, anh ấy sẽ được phép lái xe. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the paramedics arrived, the driver had seemed unimpaired, despite the accident.
|
Vào thời điểm nhân viên y tế đến, người lái xe dường như không bị suy giảm khả năng, mặc dù đã xảy ra tai nạn. |
| Phủ định |
He had not been unimpaired by the alcohol he consumed before the test.
|
Anh ta đã không còn tỉnh táo do rượu anh ta tiêu thụ trước khi kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Had her vision been unimpaired after the surgery?
|
Thị lực của cô ấy đã không bị suy giảm sau phẫu thuật sao? |