unletteredness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unletteredness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng thất học; sự thiếu học; sự ngu dốt.
Definition (English Meaning)
The state of being illiterate; lack of education; ignorance.
Ví dụ Thực tế với 'Unletteredness'
-
"The unletteredness of the rural population hindered their access to information."
"Sự thất học của người dân nông thôn cản trở khả năng tiếp cận thông tin của họ."
-
"Addressing unletteredness is crucial for societal progress."
"Giải quyết tình trạng thất học là rất quan trọng đối với sự tiến bộ của xã hội."
-
"The government implemented programs to combat unletteredness among marginalized communities."
"Chính phủ đã thực hiện các chương trình để chống lại tình trạng thất học trong các cộng đồng bị thiệt thòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unletteredness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unletteredness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unletteredness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự thiếu kiến thức, đặc biệt là về đọc và viết. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thốn về văn hóa và khả năng hiểu biết do không được giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unletteredness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The high rate of unletteredness, which is a significant problem in rural areas, hinders economic development.
|
Tỷ lệ mù chữ cao, một vấn đề đáng kể ở các vùng nông thôn, cản trở sự phát triển kinh tế. |
| Phủ định |
There isn't a society where unletteredness, which limits access to information, doesn't pose a challenge to social progress.
|
Không có xã hội nào mà nạn mù chữ, vốn hạn chế khả năng tiếp cận thông tin, không gây ra thách thức cho sự tiến bộ xã hội. |
| Nghi vấn |
Is there any country where unletteredness, which affects a large segment of the population, isn't a barrier to education and employment?
|
Có quốc gia nào mà nạn mù chữ, ảnh hưởng đến một bộ phận lớn dân số, không phải là rào cản đối với giáo dục và việc làm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The village's unletteredness contributed to its isolation from the modern world.
|
Sự thất học của ngôi làng đã góp phần vào sự cô lập của nó khỏi thế giới hiện đại. |
| Phủ định |
The organization's approach to tackling unletteredness wasn't successful, leading to minimal impact.
|
Cách tiếp cận của tổ chức đối với việc giải quyết tình trạng thất học đã không thành công, dẫn đến tác động tối thiểu. |
| Nghi vấn |
Is the country's unletteredness hindering its economic growth and social development?
|
Liệu tình trạng thất học của đất nước có cản trở tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội của nó không? |