unlikelihoods
Noun (danh từ số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlikelihoods'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'unlikelihood': Trạng thái hoặc sự thật không có khả năng xảy ra; sự khó xảy ra; tính không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Plural form of 'unlikelihood': The state or fact of being unlikely; improbability.
Ví dụ Thực tế với 'Unlikelihoods'
-
"The report outlined several unlikelihoods that could affect the project's timeline."
"Báo cáo đã chỉ ra một vài điều khó có khả năng xảy ra có thể ảnh hưởng đến tiến độ dự án."
-
"Considering the current market conditions, there are many unlikelihoods that the company will achieve its projected revenue."
"Xét đến điều kiện thị trường hiện tại, có rất nhiều điều khó có khả năng xảy ra khiến công ty có thể đạt được doanh thu dự kiến."
-
"The insurance company calculates premiums based on the unlikelihoods of various accidents."
"Công ty bảo hiểm tính phí bảo hiểm dựa trên những điều khó có khả năng xảy ra của các tai nạn khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlikelihoods'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unlikelihoods
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlikelihoods'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unlikelihood' chỉ mức độ mà một điều gì đó khó có thể xảy ra. Dạng số nhiều 'unlikelihoods' đề cập đến nhiều trường hợp khác nhau hoặc các loại khác nhau của sự không có khả năng xảy ra. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích rủi ro, thống kê, hoặc khi xem xét nhiều khả năng khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ đối tượng hoặc sự kiện mà sự không có khả năng xảy ra đang được đề cập đến (ví dụ: 'the unlikelihood of success'). Khi đi với 'in', nó có thể chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh (ví dụ: 'unlikelihoods in forecasting').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlikelihoods'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The unlikelihoods' impact on their decision was undeniable.
|
Ảnh hưởng từ những điều không chắc chắn của họ lên quyết định là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
The various groups' unlikelihoods didn't deter the researchers from pursuing their study.
|
Những điều không chắc chắn của các nhóm khác nhau không ngăn cản các nhà nghiên cứu theo đuổi nghiên cứu của họ. |
| Nghi vấn |
Are these unlikelihoods' effects on the outcome properly assessed?
|
Liệu những ảnh hưởng từ những điều không chắc chắn này lên kết quả đã được đánh giá đúng mức chưa? |