unmarked
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmarked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có bất kỳ dấu hiệu hoặc ký hiệu nào; không dễ nhận thấy.
Definition (English Meaning)
Not having any marks or signs; not noticeable.
Ví dụ Thực tế với 'Unmarked'
-
"The unmarked door led to a storage room."
"Cánh cửa không có dấu hiệu gì dẫn đến một phòng chứa đồ."
-
"An unmarked grave."
"Một ngôi mộ không có bia."
-
"The unmarked territory was largely unexplored."
"Vùng lãnh thổ không có dấu hiệu này phần lớn vẫn chưa được khám phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmarked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmarked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmarked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngôn ngữ học, 'unmarked' đề cập đến một hình thức cơ bản hoặc mặc định của một từ, một cấu trúc, hoặc một phạm trù ngôn ngữ, không có thêm các yếu tố ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa khác. Nó thường được coi là đơn giản hơn và phổ biến hơn so với hình thức 'marked' (có dấu). Ví dụ, trong nhiều ngôn ngữ, số ít của danh từ là 'unmarked' (không có hậu tố biểu thị số nhiều), trong khi số nhiều là 'marked'. Trong ngữ âm học, một âm vị 'unmarked' có thể là âm vị xuất hiện thường xuyên hơn và ít bị hạn chế hơn so với âm vị 'marked'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmarked'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the price was unmarked made it difficult to compare costs.
|
Việc giá không được đánh dấu khiến việc so sánh chi phí trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
Whether the exam papers are unmarked is not a concern for us.
|
Việc các bài thi không được chấm điểm có phải là mối quan tâm của chúng tôi hay không. |
| Nghi vấn |
Why the path was unmarked remains a mystery to hikers.
|
Tại sao con đường không được đánh dấu vẫn là một bí ẩn đối với những người đi bộ đường dài. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The package had remained unmarked when it arrived, causing suspicion.
|
Gói hàng vẫn còn chưa được đánh dấu khi nó đến, gây ra sự nghi ngờ. |
| Phủ định |
The suspect's file had not been unmarked by the police even after the investigation concluded.
|
Hồ sơ của nghi phạm vẫn chưa được cảnh sát gỡ bỏ dấu vết ngay cả sau khi cuộc điều tra kết thúc. |
| Nghi vấn |
Had the door remained unmarked after they had finished painting it?
|
Cửa có còn không được đánh dấu sau khi họ sơn xong không? |