(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmarked
C1

unmarked

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có dấu hiệu không đánh dấu dạng cơ bản mặc định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmarked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có bất kỳ dấu hiệu hoặc ký hiệu nào; không dễ nhận thấy.

Definition (English Meaning)

Not having any marks or signs; not noticeable.

Ví dụ Thực tế với 'Unmarked'

  • "The unmarked door led to a storage room."

    "Cánh cửa không có dấu hiệu gì dẫn đến một phòng chứa đồ."

  • "An unmarked grave."

    "Một ngôi mộ không có bia."

  • "The unmarked territory was largely unexplored."

    "Vùng lãnh thổ không có dấu hiệu này phần lớn vẫn chưa được khám phá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmarked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmarked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unlabeled(không dán nhãn)
plain(đơn giản, trơn)
unnoticeable(không đáng chú ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

marked(có dấu, được đánh dấu)
labeled(được dán nhãn)

Từ liên quan (Related Words)

default(mặc định)
base form(dạng cơ bản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unmarked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngôn ngữ học, 'unmarked' đề cập đến một hình thức cơ bản hoặc mặc định của một từ, một cấu trúc, hoặc một phạm trù ngôn ngữ, không có thêm các yếu tố ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa khác. Nó thường được coi là đơn giản hơn và phổ biến hơn so với hình thức 'marked' (có dấu). Ví dụ, trong nhiều ngôn ngữ, số ít của danh từ là 'unmarked' (không có hậu tố biểu thị số nhiều), trong khi số nhiều là 'marked'. Trong ngữ âm học, một âm vị 'unmarked' có thể là âm vị xuất hiện thường xuyên hơn và ít bị hạn chế hơn so với âm vị 'marked'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmarked'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the price was unmarked made it difficult to compare costs.
Việc giá không được đánh dấu khiến việc so sánh chi phí trở nên khó khăn.
Phủ định
Whether the exam papers are unmarked is not a concern for us.
Việc các bài thi không được chấm điểm có phải là mối quan tâm của chúng tôi hay không.
Nghi vấn
Why the path was unmarked remains a mystery to hikers.
Tại sao con đường không được đánh dấu vẫn là một bí ẩn đối với những người đi bộ đường dài.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The package had remained unmarked when it arrived, causing suspicion.
Gói hàng vẫn còn chưa được đánh dấu khi nó đến, gây ra sự nghi ngờ.
Phủ định
The suspect's file had not been unmarked by the police even after the investigation concluded.
Hồ sơ của nghi phạm vẫn chưa được cảnh sát gỡ bỏ dấu vết ngay cả sau khi cuộc điều tra kết thúc.
Nghi vấn
Had the door remained unmarked after they had finished painting it?
Cửa có còn không được đánh dấu sau khi họ sơn xong không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)