unpalatable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpalatable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không ngon; khó nuốt; khó chịu; không vừa ý.
Definition (English Meaning)
Not pleasant to taste.
Ví dụ Thực tế với 'Unpalatable'
-
"The food was unpalatable, so I didn't eat much."
"Thức ăn khó nuốt, vì vậy tôi đã không ăn nhiều."
-
"The medicine had an unpalatable taste."
"Thuốc có vị khó uống."
-
"He had to deliver the unpalatable news that the project was cancelled."
"Anh ta phải thông báo tin khó chấp nhận rằng dự án đã bị hủy bỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpalatable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpalatable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpalatable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpalatable' thường dùng để chỉ thức ăn có vị khó chịu, không ngon. Nó cũng có thể được dùng một cách bóng bẩy để chỉ những sự thật, ý tưởng, hoặc tình huống khó chấp nhận hoặc không mong muốn. Khác với 'distasteful' nghiêng về cảm giác ghê tởm, 'unpalatable' nhấn mạnh vào việc khó chịu về mặt thể chất hoặc tinh thần khi phải đối mặt với điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'to', nó thường ám chỉ đối tượng hoặc người cảm thấy điều gì đó khó chịu. Ví dụ: 'The truth was unpalatable to them.' (Sự thật khó chấp nhận đối với họ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpalatable'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the chef had tasted the sauce, he would know how unpalatable it is.
|
Nếu đầu bếp đã nếm thử nước sốt, anh ấy sẽ biết nó khó ăn đến mức nào. |
| Phủ định |
If she weren't so polite, she would have told them the food was unpalatable.
|
Nếu cô ấy không lịch sự như vậy, cô ấy đã nói với họ rằng món ăn khó ăn. |
| Nghi vấn |
If they had used fresher ingredients, would the dish be less unpalatable now?
|
Nếu họ đã sử dụng nguyên liệu tươi hơn, liệu món ăn có bớt khó ăn hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chef will find the customer's feedback unpalatable.
|
Đầu bếp sẽ thấy phản hồi của khách hàng khó chấp nhận. |
| Phủ định |
The company is not going to release the new product if the initial taste tests are unpalatable.
|
Công ty sẽ không phát hành sản phẩm mới nếu các bài kiểm tra hương vị ban đầu khó ăn. |
| Nghi vấn |
Will the public find the politician's policies unpalatable?
|
Liệu công chúng có thấy các chính sách của chính trị gia khó chấp nhận không? |