unpardonableness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpardonableness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không thể tha thứ; phẩm chất quá tệ đến mức không thể tha thứ.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being unpardonable; the quality of being too bad to be forgiven.
Ví dụ Thực tế với 'Unpardonableness'
-
"The unpardonableness of his betrayal shocked everyone."
"Sự không thể tha thứ cho sự phản bội của anh ta đã gây sốc cho mọi người."
-
"The sheer unpardonableness of the crime demanded a harsh sentence."
"Tính không thể tha thứ của tội ác này đòi hỏi một bản án nghiêm khắc."
-
"He struggled to come to terms with the unpardonableness of his actions."
"Anh ấy đã đấu tranh để chấp nhận sự không thể tha thứ cho những hành động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpardonableness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unpardonableness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpardonableness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpardonableness' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiêm túc để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một hành động hoặc sai lầm. Nó thể hiện sự không thể chấp nhận được và không có khả năng được tha thứ. So với 'unforgivableness', 'unpardonableness' có thể mang ý nghĩa nặng nề hơn, liên quan đến việc vi phạm các nguyên tắc đạo đức hoặc pháp luật sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpardonableness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.