unpremeditation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpremeditation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không có sự trù tính trước; sự thiếu vắng ý định hoặc kế hoạch từ trước.
Definition (English Meaning)
The state of not being premeditated; the absence of prior intention or planning.
Ví dụ Thực tế với 'Unpremeditation'
-
"The defendant argued that the killing was an act of unpremeditation."
"Bị cáo tranh luận rằng vụ giết người là một hành động không có sự trù tính trước."
-
"The lack of any prior threats suggested unpremeditation."
"Việc thiếu bất kỳ lời đe dọa nào trước đó cho thấy sự thiếu trù tính trước."
-
"The crime was determined to be manslaughter due to evidence of unpremeditation."
"Tội ác được xác định là ngộ sát do bằng chứng về sự thiếu trù tính trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpremeditation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unpremeditation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpremeditation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unpremeditation thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động (thường là tội phạm) xảy ra một cách bốc đồng, không có sự suy nghĩ hay chuẩn bị trước. Nó thường là yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của tội và hình phạt tương ứng. Nó trái ngược hoàn toàn với premeditation (sự trù tính trước), thể hiện một hành động được lên kế hoạch và thực hiện có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpremeditation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trial focused on whether the act was committed with unpremeditation.
|
Phiên tòa tập trung vào việc hành động có được thực hiện một cách vô ý hay không. |
| Phủ định |
There was no unpremeditation involved; the crime was carefully planned.
|
Không có sự vô ý nào ở đây cả; tội ác đã được lên kế hoạch cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is unpremeditation a valid defense in this case?
|
Liệu sự vô ý có phải là một sự bào chữa hợp lệ trong trường hợp này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The judge believed the crime was committed with unpremeditation.
|
Thẩm phán tin rằng tội ác đã được thực hiện mà không có sự trù tính trước. |
| Phủ định |
There was no unpremeditation in his carefully planned escape.
|
Không có sự thiếu trù tính nào trong kế hoạch trốn thoát được lên kế hoạch cẩn thận của anh ta. |
| Nghi vấn |
Was there any evidence of unpremeditation in her actions?
|
Có bằng chứng nào về sự thiếu trù tính trong hành động của cô ấy không? |