unpreparatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpreparatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có tính chất chuẩn bị; không cung cấp hoặc không được đặc trưng bởi sự chuẩn bị.
Definition (English Meaning)
Not serving as or pertaining to preparation; not providing or being characterized by preparation.
Ví dụ Thực tế với 'Unpreparatory'
-
"The meeting seemed rather unpreparatory, lacking any clear agenda or objectives."
"Cuộc họp dường như khá thiếu tính chuẩn bị, thiếu bất kỳ chương trình nghị sự hoặc mục tiêu rõ ràng nào."
-
"His speech was criticized for being unpreparatory and disorganized."
"Bài phát biểu của anh ấy bị chỉ trích vì thiếu sự chuẩn bị và thiếu tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpreparatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpreparatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpreparatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpreparatory' mang nghĩa phủ định của sự chuẩn bị. Nó mô tả một cái gì đó thiếu sự chuẩn bị cần thiết, không có tính chất chuẩn bị trước, hoặc không đóng vai trò trong quá trình chuẩn bị. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, và hiếm khi xuất hiện trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'unprepared' nằm ở chỗ 'unpreparatory' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt tính chất chuẩn bị hơn là trạng thái chưa chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpreparatory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.