(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprovable
C2

unprovable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể chứng minh được bất khả chứng minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprovable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể chứng minh được; không có khả năng được chứng minh.

Definition (English Meaning)

Impossible to prove; not capable of being proven.

Ví dụ Thực tế với 'Unprovable'

  • "Gödel's incompleteness theorems demonstrate that in any consistent formal system powerful enough to describe arithmetic, there will always be true statements that are unprovable within the system."

    "Định lý bất toàn của Gödel chứng minh rằng trong bất kỳ hệ thống hình thức nhất quán nào đủ mạnh để mô tả số học, sẽ luôn có những khẳng định đúng mà không thể chứng minh được trong hệ thống đó."

  • "The existence of God is often considered unprovable by scientific means."

    "Sự tồn tại của Thượng Đế thường được coi là không thể chứng minh được bằng các phương tiện khoa học."

  • "Some conspiracy theories rely on claims that are inherently unprovable."

    "Một số thuyết âm mưu dựa trên những tuyên bố vốn dĩ không thể chứng minh được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprovable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unprovable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indemonstrable(không thể chứng minh)
unsubstantiable(không thể chứng thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

provable(có thể chứng minh)

Từ liên quan (Related Words)

axiom(tiên đề)
theorem(định lý)
logic(lôgic)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Logic Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unprovable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unprovable' thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến logic, toán học, và triết học, nơi mà tính chính xác và chứng minh là quan trọng. Nó đề cập đến một tuyên bố hoặc khẳng định mà không có bằng chứng hoặc lập luận nào có thể hỗ trợ nó một cách thuyết phục. Cần phân biệt với 'disprovable' (có thể bác bỏ) và 'unproven' (chưa được chứng minh). 'Unproven' chỉ đơn giản là chưa có bằng chứng, trong khi 'unprovable' ngụ ý rằng về bản chất, không thể có bằng chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprovable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist considers the hypothesis unprovable with current technology.
Nhà khoa học cho rằng giả thuyết này không thể chứng minh được với công nghệ hiện tại.
Phủ định
The lawyer did not deem the defendant's alibi unprovable.
Luật sư không cho rằng bằng chứng ngoại phạm của bị cáo là không thể chứng minh được.
Nghi vấn
Does the mathematician believe Goldbach's Conjecture is unprovable?
Nhà toán học có tin rằng Giả thuyết Goldbach là không thể chứng minh được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)