(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unqualifiedness
C2

unqualifiedness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không đủ tiêu chuẩn sự thiếu trình độ sự không đủ khả năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unqualifiedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không đủ tiêu chuẩn; thiếu các tiêu chuẩn hoặc sự phù hợp cần thiết.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unqualified; lack of the necessary qualifications or fitness.

Ví dụ Thực tế với 'Unqualifiedness'

  • "His unqualifiedness for the position was immediately apparent during the interview."

    "Sự không đủ tiêu chuẩn của anh ấy cho vị trí này đã trở nên rõ ràng ngay lập tức trong cuộc phỏng vấn."

  • "The unqualifiedness of the candidate raised concerns among the board members."

    "Sự không đủ tiêu chuẩn của ứng viên đã gây ra những lo ngại trong số các thành viên hội đồng quản trị."

  • "His unqualifiedness in the subject matter was evident from his poor performance."

    "Sự không đủ tiêu chuẩn của anh ấy trong môn học đã thể hiện rõ qua thành tích kém cỏi của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unqualifiedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unqualifiedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incompetence(sự thiếu năng lực)
incapability(sự bất tài)
unfitness(sự không phù hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

qualification(tiêu chuẩn, bằng cấp)
competence(năng lực)
preparedness(sự sẵn sàng)

Từ liên quan (Related Words)

inexperience(sự thiếu kinh nghiệm)
ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (General)

Ghi chú Cách dùng 'Unqualifiedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu trình độ, kinh nghiệm, hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một công việc, đảm nhiệm một vai trò, hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt về mặt năng lực, kiến thức, hoặc kỹ năng chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: chỉ lĩnh vực, khía cạnh mà sự thiếu tiêu chuẩn thể hiện. Ví dụ: unqualifiedness in mathematics. for: chỉ mục đích mà người đó không đủ tiêu chuẩn. Ví dụ: unqualifiedness for the job.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unqualifiedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)