unreceptive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreceptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không sẵn lòng xem xét những ý tưởng hoặc tranh luận mới; không phản hồi, không tiếp thu.
Definition (English Meaning)
not willing to consider new ideas or arguments; not responsive.
Ví dụ Thực tế với 'Unreceptive'
-
"The manager was unreceptive to my proposal."
"Người quản lý không tiếp thu đề xuất của tôi."
-
"The audience was unreceptive to the comedian's jokes."
"Khán giả không hưởng ứng những câu chuyện cười của diễn viên hài."
-
"The government seems unreceptive to criticism."
"Chính phủ có vẻ không tiếp thu những lời chỉ trích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unreceptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unreceptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unreceptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unreceptive' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự khước từ, thái độ đóng cửa, không muốn lắng nghe hoặc chấp nhận thông tin, ý kiến mới. Nó khác với 'indifferent' (thờ ơ) vì 'unreceptive' thể hiện sự từ chối chủ động, trong khi 'indifferent' đơn giản là thiếu quan tâm. So với 'resistant' (kháng cự), 'unreceptive' nhẹ hơn, chỉ là không tiếp thu chứ chưa hẳn là chống đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với giới từ 'to' để chỉ đối tượng mà người đó không tiếp thu. Ví dụ: unreceptive to new ideas.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreceptive'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the student was unreceptive to new ideas at first, he eventually embraced different perspectives.
|
Mặc dù lúc đầu học sinh không tiếp thu những ý tưởng mới, nhưng cuối cùng cậu ấy đã chấp nhận những quan điểm khác nhau. |
| Phủ định |
The manager was unreceptive to feedback because he believed his methods were already optimal.
|
Người quản lý không tiếp thu phản hồi vì ông tin rằng các phương pháp của mình đã tối ưu. |
| Nghi vấn |
If the audience is unreceptive to the speaker's message, will she change her approach?
|
Nếu khán giả không tiếp thu thông điệp của diễn giả, liệu cô ấy có thay đổi cách tiếp cận của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is unreceptive to new ideas, they often stick to their old habits.
|
Nếu ai đó không tiếp thu những ý tưởng mới, họ thường giữ thói quen cũ của mình. |
| Phủ định |
If you are unreceptive to feedback, you don't improve your performance.
|
Nếu bạn không tiếp thu phản hồi, bạn sẽ không cải thiện được hiệu suất của mình. |
| Nghi vấn |
If a student is unreceptive in class, does the teacher try different teaching methods?
|
Nếu một học sinh không tiếp thu bài giảng trên lớp, giáo viên có thử các phương pháp giảng dạy khác nhau không? |