(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unreflective
C1

unreflective

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu suy nghĩ không suy xét nông nổi hời hợt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unreflective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tính phản tư; không suy nghĩ hoặc cân nhắc cẩn thận; thiếu suy nghĩ.

Definition (English Meaning)

Not characterized by reflection; not given to careful thought or consideration; thoughtless.

Ví dụ Thực tế với 'Unreflective'

  • "His unreflective response showed a lack of understanding of the situation."

    "Câu trả lời thiếu suy nghĩ của anh ấy cho thấy sự thiếu hiểu biết về tình hình."

  • "The unreflective use of social media can have negative consequences."

    "Việc sử dụng mạng xã hội một cách thiếu suy nghĩ có thể gây ra những hậu quả tiêu cực."

  • "His unreflective comments offended many people."

    "Những bình luận thiếu suy nghĩ của anh ấy đã xúc phạm nhiều người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unreflective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unreflective
  • Adverb: unreflectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtless(thiếu suy nghĩ)
inconsiderate(thiếu chu đáo)
rash(hấp tấp, vội vàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

reflective(có tính phản tư, sâu sắc)
thoughtful(chu đáo, chín chắn)
considerate(ân cần, chu đáo)

Từ liên quan (Related Words)

impulsive(bốc đồng)
heedless(không để ý, không quan tâm)
careless(cẩu thả, bất cẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unreflective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unreflective' thường được dùng để mô tả hành động, lời nói hoặc thái độ của một người không suy nghĩ kỹ trước khi hành động hoặc nói. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu chín chắn, nông nổi hoặc thậm chí là vô trách nhiệm. So với 'thoughtless', 'unreflective' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu quá trình suy nghĩ, trong khi 'thoughtless' tập trung hơn vào việc gây ra sự khó chịu hoặc tổn thương cho người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

'unreflective about' dùng để chỉ sự thiếu suy nghĩ về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was unreflective about the consequences of his actions.' ('Anh ta đã không suy nghĩ về hậu quả của hành động của mình.') 'unreflective of' dùng để chỉ điều gì đó không phản ánh hoặc biểu hiện một sự suy nghĩ sâu sắc. Ví dụ: 'His hasty decision was unreflective of his usual carefulness.' ('Quyết định vội vàng của anh ta không phản ánh sự cẩn trọng thường ngày của anh.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unreflective'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he was being unreflective in his decision-making process.
Cô ấy nói rằng anh ấy đã không suy nghĩ thấu đáo trong quá trình ra quyết định của mình.
Phủ định
He told me that she wasn't being unreflective when she made her comments.
Anh ấy nói với tôi rằng cô ấy đã suy nghĩ cẩn thận khi đưa ra những bình luận của mình.
Nghi vấn
She asked if I had acted unreflectively when I responded to the email.
Cô ấy hỏi liệu tôi có hành động thiếu suy nghĩ khi trả lời email hay không.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was acting unreflectively, blurting out whatever came to mind.
Cô ấy đang hành động thiếu suy nghĩ, buột miệng nói ra bất cứ điều gì nảy ra trong đầu.
Phủ định
He wasn't being unreflective; he was carefully considering his options.
Anh ấy không hề thiếu suy nghĩ; anh ấy đang cân nhắc cẩn thận các lựa chọn của mình.
Nghi vấn
Were they being unreflective when they made that hasty decision?
Có phải họ đã thiếu suy nghĩ khi đưa ra quyết định vội vàng đó không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been acting unreflectively about his future career for years.
Anh ấy đã hành động thiếu suy nghĩ về sự nghiệp tương lai của mình trong nhiều năm.
Phủ định
She hasn't been being unreflective in her decisions lately; she's been very careful.
Gần đây cô ấy không hề thiếu suy nghĩ trong các quyết định của mình; cô ấy đã rất cẩn thận.
Nghi vấn
Have they been appearing unreflective due to a lack of information?
Có phải họ tỏ ra thiếu suy nghĩ do thiếu thông tin không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often unreflective about the consequences of his actions.
Anh ấy thường không suy nghĩ thấu đáo về hậu quả từ hành động của mình.
Phủ định
She does not act unreflectively, she always considers her choices carefully.
Cô ấy không hành động một cách thiếu suy nghĩ, cô ấy luôn cân nhắc lựa chọn của mình một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Is he unreflective when making important decisions?
Anh ấy có thiếu suy nghĩ khi đưa ra những quyết định quan trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)