unrepealable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrepealable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bị bãi bỏ; không thể bị thu hồi hoặc hủy bỏ.
Definition (English Meaning)
Not capable of being repealed; that cannot be revoked or annulled.
Ví dụ Thực tế với 'Unrepealable'
-
"The constitution contains certain fundamental rights that are considered unrepealable."
"Hiến pháp chứa đựng một số quyền cơ bản được coi là không thể bãi bỏ."
-
"The Supreme Court declared the law unconstitutional and therefore unrepealable."
"Tòa án Tối cao tuyên bố luật đó là vi hiến và do đó không thể bãi bỏ."
-
"Some argue that certain human rights are unrepealable, regardless of political changes."
"Một số người cho rằng một số quyền con người là không thể bãi bỏ, bất kể những thay đổi chính trị nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unrepealable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unrepealable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unrepealable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unrepealable' thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp hoặc chính trị để mô tả một điều luật, quy định hoặc quyết định được coi là vĩnh viễn hoặc không thể thay đổi. Nó nhấn mạnh tính chất không thể đảo ngược của một hành động hoặc quyết định. So với 'irrevocable' (không thể hủy ngang), 'unrepealable' cụ thể hơn về mặt pháp lý, liên quan đến việc bãi bỏ một điều luật hoặc quy định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrepealable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The parliament passed an unrepealable law.
|
Quốc hội đã thông qua một đạo luật không thể bãi bỏ. |
| Phủ định |
The contract does not contain any unrepealable clauses.
|
Hợp đồng không chứa bất kỳ điều khoản nào không thể hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Is this agreement truly unrepealable?
|
Thỏa thuận này có thực sự không thể bị hủy bỏ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The law had seemed unrepealable after they had overwhelmingly voted for it.
|
Luật pháp dường như không thể bị bãi bỏ sau khi họ đã áp đảo bỏ phiếu cho nó. |
| Phủ định |
The king had not considered the decree unrepealable until the royal advisors confirmed it.
|
Nhà vua đã không coi sắc lệnh là không thể bị bãi bỏ cho đến khi các cố vấn hoàng gia xác nhận điều đó. |
| Nghi vấn |
Had the citizens believed that the newly implemented tax was unrepealable?
|
Liệu người dân đã tin rằng thuế mới được áp dụng là không thể bị bãi bỏ? |