(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrepealable
C2

unrepealable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể bãi bỏ không thể hủy bỏ không thể thu hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrepealable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể bị bãi bỏ; không thể bị thu hồi hoặc hủy bỏ.

Definition (English Meaning)

Not capable of being repealed; that cannot be revoked or annulled.

Ví dụ Thực tế với 'Unrepealable'

  • "The constitution contains certain fundamental rights that are considered unrepealable."

    "Hiến pháp chứa đựng một số quyền cơ bản được coi là không thể bãi bỏ."

  • "The Supreme Court declared the law unconstitutional and therefore unrepealable."

    "Tòa án Tối cao tuyên bố luật đó là vi hiến và do đó không thể bãi bỏ."

  • "Some argue that certain human rights are unrepealable, regardless of political changes."

    "Một số người cho rằng một số quyền con người là không thể bãi bỏ, bất kể những thay đổi chính trị nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unrepealable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unrepealable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irrevocable(không thể hủy ngang)
unalterable(không thể thay đổi)
immutable(bất biến)

Trái nghĩa (Antonyms)

repealable(có thể bãi bỏ)
revocable(có thể thu hồi)
alterable(có thể thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

legislation(luật pháp)
constitution(hiến pháp)
amendment(sửa đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Unrepealable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unrepealable' thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp hoặc chính trị để mô tả một điều luật, quy định hoặc quyết định được coi là vĩnh viễn hoặc không thể thay đổi. Nó nhấn mạnh tính chất không thể đảo ngược của một hành động hoặc quyết định. So với 'irrevocable' (không thể hủy ngang), 'unrepealable' cụ thể hơn về mặt pháp lý, liên quan đến việc bãi bỏ một điều luật hoặc quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrepealable'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The parliament passed an unrepealable law.
Quốc hội đã thông qua một đạo luật không thể bãi bỏ.
Phủ định
The contract does not contain any unrepealable clauses.
Hợp đồng không chứa bất kỳ điều khoản nào không thể hủy bỏ.
Nghi vấn
Is this agreement truly unrepealable?
Thỏa thuận này có thực sự không thể bị hủy bỏ không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The law had seemed unrepealable after they had overwhelmingly voted for it.
Luật pháp dường như không thể bị bãi bỏ sau khi họ đã áp đảo bỏ phiếu cho nó.
Phủ định
The king had not considered the decree unrepealable until the royal advisors confirmed it.
Nhà vua đã không coi sắc lệnh là không thể bị bãi bỏ cho đến khi các cố vấn hoàng gia xác nhận điều đó.
Nghi vấn
Had the citizens believed that the newly implemented tax was unrepealable?
Liệu người dân đã tin rằng thuế mới được áp dụng là không thể bị bãi bỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)