unresistingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresistingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không kháng cự; một cách không chống đối hoặc chiến đấu chống lại điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Without resistance; in a way that does not oppose or fight against something.
Ví dụ Thực tế với 'Unresistingly'
-
"She followed him unresistingly, knowing there was no point in struggling."
"Cô ấy theo anh ta một cách không kháng cự, biết rằng không có ích gì khi vùng vẫy."
-
"The prisoners were led away unresistingly."
"Các tù nhân bị dẫn đi một cách không kháng cự."
-
"The company accepted the takeover bid unresistingly."
"Công ty chấp nhận lời đề nghị tiếp quản một cách không kháng cự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unresistingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unresistingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unresistingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unresistingly' nhấn mạnh sự hoàn toàn thụ động, không có bất kỳ nỗ lực phản kháng nào. Nó thường được dùng để mô tả hành động chấp nhận một cách cam chịu, không phản đối, có thể do sức mạnh vượt trội của đối phương, sự bất lực, hoặc sự cam tâm. Nó khác với 'reluctantly' (miễn cưỡng) vì 'unresistingly' không có nghĩa là có sự do dự hay không muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresistingly'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner followed the guard unresistingly.
|
Người tù đi theo lính canh một cách không cưỡng lại. |
| Phủ định |
She did not surrender unresistingly; she put up a fight.
|
Cô ấy đã không đầu hàng một cách không kháng cự; cô ấy đã chiến đấu. |
| Nghi vấn |
Did he accept the verdict unresistingly?
|
Anh ấy đã chấp nhận phán quyết một cách không kháng cự sao? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dictator had ordered it, the population would unresistingly comply now, despite the long-term consequences.
|
Nếu nhà độc tài đã ra lệnh, người dân sẽ tuân theo một cách không phản kháng bây giờ, bất chấp những hậu quả lâu dài. |
| Phủ định |
If she were truly free, she wouldn't have unresistingly accepted the unfair terms they offered.
|
Nếu cô ấy thực sự tự do, cô ấy đã không chấp nhận một cách không phản kháng những điều khoản bất công mà họ đưa ra. |
| Nghi vấn |
If he had known the truth, would he unresistingly have followed their instructions?
|
Nếu anh ấy đã biết sự thật, liệu anh ấy có làm theo hướng dẫn của họ một cách không phản kháng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had shown a stronger presence, the thief would have been caught unresistingly.
|
Nếu cảnh sát đã thể hiện sự hiện diện mạnh mẽ hơn, tên trộm đã bị bắt một cách ngoan ngoãn. |
| Phủ định |
If the country had not surrendered, the army would not have been defeated unresistingly.
|
Nếu đất nước không đầu hàng, quân đội đã không bị đánh bại một cách dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Would the dictator have relinquished power unresistingly if the rebels had seized the capital?
|
Liệu nhà độc tài có từ bỏ quyền lực một cách cam chịu nếu quân nổi dậy chiếm được thủ đô? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner followed the guards unresistingly down the long corridor.
|
Tù nhân ngoan ngoãn đi theo lính canh xuống hành lang dài. |
| Phủ định |
Why did the captured soldier not surrender unresistingly?
|
Tại sao người lính bị bắt không đầu hàng một cách ngoan ngoãn? |
| Nghi vấn |
How did the suspect comply unresistingly during the interrogation?
|
Nghi phạm đã tuân thủ một cách ngoan ngoãn như thế nào trong quá trình thẩm vấn? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He unresistingly accepts whatever she suggests.
|
Anh ấy ngoan ngoãn chấp nhận bất cứ điều gì cô ấy đề nghị. |
| Phủ định |
She does not unresistingly follow all the rules.
|
Cô ấy không phải lúc nào cũng tuân theo tất cả các quy tắc một cách ngoan ngoãn. |
| Nghi vấn |
Does he unresistingly agree with everything his boss says?
|
Anh ta có đồng ý một cách ngoan ngoãn với mọi điều mà sếp của anh ta nói không? |