unscathed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unscathed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị thương, không bị thiệt hại, không bị tổn hại.
Definition (English Meaning)
Without suffering any injury, damage, or harm.
Ví dụ Thực tế với 'Unscathed'
-
"Despite the fire, the building remained structurally unscathed."
"Mặc dù có hỏa hoạn, cấu trúc của tòa nhà vẫn không hề hấn gì."
-
"The driver walked away from the crash unscathed."
"Người lái xe bước ra khỏi vụ tai nạn mà không hề hấn gì."
-
"The ancient manuscript survived the centuries almost unscathed."
"Bản thảo cổ xưa đã tồn tại qua nhiều thế kỷ gần như nguyên vẹn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unscathed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unscathed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unscathed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unscathed' thường được dùng để chỉ sự may mắn thoát khỏi một tình huống nguy hiểm hoặc thảm họa mà không bị ảnh hưởng tiêu cực. Nó nhấn mạnh việc hoàn toàn không bị tổn hại. So với 'safe', 'unscathed' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự nguy hiểm tiềm tàng. Ví dụ, 'safe' có thể chỉ một tình huống không có rủi ro, trong khi 'unscathed' chỉ việc thoát khỏi một tình huống rủi ro mà không bị thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'from' để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự nguy hiểm mà đối tượng thoát khỏi. Ví dụ: 'He emerged unscathed from the accident' (Anh ấy thoát khỏi tai nạn mà không hề hấn gì).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unscathed'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the car was totaled, the driver emerged unscathed.
|
Mặc dù chiếc xe bị phá hủy hoàn toàn, người lái xe vẫn thoát ra ngoài mà không hề bị thương. |
| Phủ định |
Even though the fire spread quickly, not one building was left unscathed.
|
Mặc dù ngọn lửa lan nhanh, không một tòa nhà nào không bị thiệt hại. |
| Nghi vấn |
Even after the intense criticism, did the politician remain unscathed?
|
Ngay cả sau những lời chỉ trích gay gắt, liệu chính trị gia có còn nguyên vẹn không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the accident, he was surprised that he emerged unscathed.
|
Sau vụ tai nạn, anh ấy ngạc nhiên vì mình thoát ra mà không hề hấn gì. |
| Phủ định |
None of them were unscathed by the criticism they received.
|
Không ai trong số họ không bị tổn thương bởi những lời chỉ trích mà họ nhận được. |
| Nghi vấn |
Was anyone truly unscathed by the experience, or did it leave a mark on everyone?
|
Có ai thực sự không hề hấn gì sau trải nghiệm đó, hay nó đã để lại dấu ấn trên tất cả mọi người? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car crashed into the wall, but the driver emerged unscathed.
|
Chiếc xe đâm vào tường, nhưng người lái xe vẫn an toàn. |
| Phủ định |
Despite the storm's intensity, the little cabin wasn't unscathed; a few roof tiles were blown off.
|
Mặc dù bão rất mạnh, căn nhà nhỏ không hề bị an toàn; một vài viên ngói đã bị thổi bay. |
| Nghi vấn |
Did anyone emerge from the burning building unscathed?
|
Có ai thoát ra khỏi tòa nhà đang cháy mà không bị thương không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite the raging fire, the cat emerged from the building unscathed.
|
Mặc dù đám cháy dữ dội, con mèo vẫn thoát ra khỏi tòa nhà mà không hề bị thương. |
| Phủ định |
He wasn't unscathed after the argument, even though he won; his feelings were hurt.
|
Anh ấy không hoàn toàn vô sự sau cuộc tranh cãi, mặc dù anh ấy đã thắng; cảm xúc của anh ấy đã bị tổn thương. |
| Nghi vấn |
Are you sure the car is unscathed after that minor accident?
|
Bạn có chắc là chiếc xe không bị trầy xước sau vụ tai nạn nhỏ đó không? |