(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unshakeably
C2

unshakeably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách vững chắc một cách kiên định không gì lay chuyển được vững như bàn thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unshakeably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thể lay chuyển hoặc nghi ngờ; một cách chắc chắn và kiên quyết.

Definition (English Meaning)

In a way that cannot be shaken or doubted; firmly and resolutely.

Ví dụ Thực tế với 'Unshakeably'

  • "She believed unshakeably in his innocence."

    "Cô ấy tin một cách vững chắc vào sự vô tội của anh ta."

  • "He was unshakeably convinced that he was right."

    "Anh ta tin chắc rằng mình đúng."

  • "Her faith in God was unshakeably strong."

    "Niềm tin của cô ấy vào Chúa rất mạnh mẽ và không lay chuyển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unshakeably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unshakeably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

firmly(chắc chắn)
resolutely(kiên quyết)
steadfastly(vững chắc)
immovably(không lay chuyển được)

Trái nghĩa (Antonyms)

waveringly(dao động)
hesitantly(do dự)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unshakeably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh sự kiên định, vững chắc đến mức không ai hoặc điều gì có thể thay đổi được. Nó thường dùng để miêu tả niềm tin, quyết tâm, sự trung thành, hoặc một sự thật đã được chứng minh rõ ràng. So với các từ như 'firmly' hay 'resolutely', 'unshakeably' mang sắc thái mạnh mẽ và tuyệt đối hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unshakeably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)