unshakeably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unshakeably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thể lay chuyển hoặc nghi ngờ; một cách chắc chắn và kiên quyết.
Definition (English Meaning)
In a way that cannot be shaken or doubted; firmly and resolutely.
Ví dụ Thực tế với 'Unshakeably'
-
"She believed unshakeably in his innocence."
"Cô ấy tin một cách vững chắc vào sự vô tội của anh ta."
-
"He was unshakeably convinced that he was right."
"Anh ta tin chắc rằng mình đúng."
-
"Her faith in God was unshakeably strong."
"Niềm tin của cô ấy vào Chúa rất mạnh mẽ và không lay chuyển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unshakeably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unshakeably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unshakeably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự kiên định, vững chắc đến mức không ai hoặc điều gì có thể thay đổi được. Nó thường dùng để miêu tả niềm tin, quyết tâm, sự trung thành, hoặc một sự thật đã được chứng minh rõ ràng. So với các từ như 'firmly' hay 'resolutely', 'unshakeably' mang sắc thái mạnh mẽ và tuyệt đối hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unshakeably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.