unsimplifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsimplifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể đơn giản hóa; không thể làm cho đơn giản hơn.
Definition (English Meaning)
Impossible to simplify; not able to be made simpler.
Ví dụ Thực tế với 'Unsimplifiable'
-
"The equation was unsimplifiable, requiring a more advanced method of solving."
"Phương trình đó không thể đơn giản hóa được, đòi hỏi một phương pháp giải tiên tiến hơn."
-
"The core concept of quantum mechanics is often considered unsimplifiable."
"Khái niệm cốt lõi của cơ học lượng tử thường được coi là không thể đơn giản hóa."
-
"The author argued that human consciousness is an unsimplifiable phenomenon."
"Tác giả lập luận rằng ý thức con người là một hiện tượng không thể đơn giản hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsimplifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unsimplifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsimplifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unsimplifiable' thường được dùng để mô tả những khái niệm, vấn đề, hoặc quy trình phức tạp mà không thể giảm bớt độ phức tạp của chúng mà không làm mất đi bản chất hoặc tính chính xác. Nó nhấn mạnh tính chất cố hữu là phức tạp và không thể rút gọn. Nó khác với 'complex' (phức tạp) ở chỗ 'complex' chỉ đơn thuần là phức tạp, trong khi 'unsimplifiable' khẳng định rằng không thể làm cho nó đơn giản hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsimplifiable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.