(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsubduable
C2

unsubduable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể khuất phục bất khuất không thể bị chinh phục không thể bị đàn áp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsubduable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể khuất phục; không thể bị chinh phục, kiểm soát hoặc đàn áp.

Definition (English Meaning)

Impossible to subdue; that cannot be overcome or controlled.

Ví dụ Thực tế với 'Unsubduable'

  • "The human spirit is unsubduable, even in the face of unimaginable suffering."

    "Tinh thần con người là bất khuất, ngay cả khi đối mặt với những đau khổ không thể tưởng tượng được."

  • "Her unsubduable spirit allowed her to overcome every obstacle."

    "Tinh thần bất khuất của cô ấy cho phép cô ấy vượt qua mọi trở ngại."

  • "The rebels fought with an unsubduable passion for freedom."

    "Những người nổi dậy chiến đấu với một niềm đam mê tự do không thể khuất phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsubduable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsubduable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

invincible(bất khả chiến bại)
unconquerable(không thể chinh phục)
indomitable(bất khuất)
unyielding(không chịu khuất phục)
resilient(kiên cường)

Trái nghĩa (Antonyms)

subduable(có thể khuất phục)
conquerable(có thể chinh phục)
weak(yếu đuối)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
resistance(sự kháng cự)
determination(sự quyết tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Unsubduable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsubduable' mang sắc thái mạnh mẽ, thường được dùng để miêu tả tinh thần, ý chí, hoặc sức mạnh nội tại không thể bị đánh bại, bẻ gãy dù gặp khó khăn lớn. Nó nhấn mạnh sự kiên cường, bất khuất, và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc. Khác với 'invincible' (bất khả chiến bại) thường ám chỉ sức mạnh thể chất hoặc quyền lực vượt trội, 'unsubduable' tập trung vào sức mạnh tinh thần và sự kiên định về mặt ý chí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsubduable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)