unveil
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unveil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công bố, tiết lộ, vén màn (nghĩa đen và nghĩa bóng).
Definition (English Meaning)
To remove a covering from; to make visible; to reveal.
Ví dụ Thực tế với 'Unveil'
-
"The company will unveil its new product at the conference."
"Công ty sẽ công bố sản phẩm mới của mình tại hội nghị."
-
"The statue was unveiled by the mayor."
"Bức tượng đã được thị trưởng vén màn."
-
"The government has unveiled a new plan to tackle unemployment."
"Chính phủ đã công bố một kế hoạch mới để giải quyết tình trạng thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unveil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unveil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unveil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unveil' thường được dùng để chỉ hành động công khai tiết lộ, giới thiệu điều gì đó mới mẻ, quan trọng hoặc được giữ bí mật trước đó. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'reveal' hoặc 'show'. Khi sử dụng nghĩa đen, nó chỉ việc bỏ một tấm màn che. Nghĩa bóng thường dùng trong các sự kiện, thông báo chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Unveil something to someone: Tiết lộ điều gì đó cho ai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unveil'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are eager to unveil the new statue.
|
Họ rất háo hức được vén màn bức tượng mới. |
| Phủ định |
It's important not to unveil the surprise too early.
|
Điều quan trọng là không nên tiết lộ sự bất ngờ quá sớm. |
| Nghi vấn |
Why did they choose to unveil it today?
|
Tại sao họ lại chọn vén màn nó vào hôm nay? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the museum had more funding, they would unveil a new exhibit every month.
|
Nếu bảo tàng có nhiều kinh phí hơn, họ sẽ khánh thành một triển lãm mới mỗi tháng. |
| Phủ định |
If the artist didn't want to create suspense, he wouldn't unveil his work so late.
|
Nếu nghệ sĩ không muốn tạo sự hồi hộp, anh ấy sẽ không công bố tác phẩm của mình muộn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they unveil the statue if the mayor were present?
|
Họ có khánh thành bức tượng nếu thị trưởng có mặt không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum is going to unveil the new exhibit next week.
|
Bảo tàng sẽ ra mắt triển lãm mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to unveil the statue until the ceremony begins.
|
Họ sẽ không tiết lộ bức tượng cho đến khi buổi lễ bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Is the company going to unveil its latest product at the conference?
|
Công ty có ra mắt sản phẩm mới nhất của mình tại hội nghị không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has unveiled a new exhibit showcasing local artists.
|
Bảo tàng đã khánh thành một cuộc triển lãm mới giới thiệu các nghệ sĩ địa phương. |
| Phủ định |
They haven't unveiled the full plan yet; they're keeping some details secret.
|
Họ vẫn chưa công bố kế hoạch đầy đủ; họ đang giữ bí mật một số chi tiết. |
| Nghi vấn |
Has the government unveiled any new policies to address climate change?
|
Chính phủ đã công bố bất kỳ chính sách mới nào để giải quyết biến đổi khí hậu chưa? |