(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upon
B2

upon

Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

trên ở trên dựa trên sau khi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trên, ở trên (thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn).

Definition (English Meaning)

On (often used in more formal contexts).

Ví dụ Thực tế với 'Upon'

  • "The decision was based upon careful consideration of all the facts."

    "Quyết định được đưa ra dựa trên sự xem xét cẩn thận tất cả các sự kiện."

  • "Once upon a time, there was a beautiful princess."

    "Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp."

  • "The responsibility rests upon your shoulders."

    "Trách nhiệm đặt lên vai bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

on(trên, ở trên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Upon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Upon" thường được coi là một dạng trang trọng và ít thông dụng hơn của "on". Nó thường được sử dụng trong văn viết, văn chương, và những ngữ cảnh trang trọng. "Upon" có thể ngụ ý một sự quan trọng hoặc một kết quả đặc biệt, hoặc để nhấn mạnh sự tiếp xúc hoặc phụ thuộc. Sự khác biệt giữa "on" và "upon" ngày càng mờ nhạt, và trong nhiều trường hợp, chúng có thể thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upon'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The responsibility lies upon his shoulders.
Trách nhiệm đặt lên vai anh ấy.
Phủ định
The decision does not depend upon him.
Quyết định không phụ thuộc vào anh ấy.
Nghi vấn
Does the success rely upon hard work?
Thành công có dựa vào sự chăm chỉ không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The responsibility rests upon her shoulders.
Trách nhiệm đặt lên vai cô ấy.
Phủ định
The success of the project doesn't depend upon her alone.
Sự thành công của dự án không chỉ phụ thuộc vào một mình cô ấy.
Nghi vấn
Upon whom did the entire blame fall?
Toàn bộ trách nhiệm đổ lên đầu ai?
(Vị trí vocab_tab4_inline)