(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utilizing
C1

utilizing

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang sử dụng tận dụng ứng dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utilizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng một cái gì đó một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Using something in an effective way.

Ví dụ Thực tế với 'Utilizing'

  • "The company is utilizing new technologies to improve efficiency."

    "Công ty đang sử dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả."

  • "Utilizing renewable energy sources is crucial for a sustainable future."

    "Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo là rất quan trọng cho một tương lai bền vững."

  • "The software is utilizing advanced algorithms to analyze the data."

    "Phần mềm đang sử dụng các thuật toán tiên tiến để phân tích dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utilizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: utilize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

using(sử dụng)
employing(ứng dụng, sử dụng)
applying(áp dụng)
leveraging(tận dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

wasting(lãng phí)
neglecting(bỏ bê)

Từ liên quan (Related Words)

resource management(quản lý tài nguyên)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Utilizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Utilizing" là dạng V-ing của động từ "utilize", thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và chính thức hơn so với từ "using". Nó nhấn mạnh việc sử dụng một cách có mục đích và hiệu quả, thường là để đạt được một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in as

"Utilizing something for something": Sử dụng cái gì cho mục đích gì. Ví dụ: Utilizing technology for education.
"Utilizing something in something": Sử dụng cái gì trong một lĩnh vực, quá trình nào đó. Ví dụ: Utilizing data in marketing.
"Utilizing something as something": Sử dụng cái gì như là một cái gì đó. Ví dụ: Utilizing waste as fuel.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utilizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)