utterly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utterly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoàn toàn và không có điều kiện; tuyệt đối.
Definition (English Meaning)
Completely and without qualification; absolutely.
Ví dụ Thực tế với 'Utterly'
-
"She was utterly exhausted after the marathon."
"Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc thi marathon."
-
"The plan failed utterly."
"Kế hoạch thất bại hoàn toàn."
-
"I utterly disagree with you."
"Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Utterly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: utterly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Utterly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'utterly' nhấn mạnh mức độ hoàn toàn của một hành động, trạng thái hoặc phẩm chất. Nó thường được sử dụng để thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hoặc một tình huống nghiêm trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'completely' hay 'totally', 'utterly' mang sắc thái mạnh mẽ và kịch tính hơn. Ví dụ, 'utterly devastated' diễn tả sự tàn phá nặng nề hơn so với 'completely devastated'. Nó thường được dùng với các tính từ mang nghĩa tiêu cực hoặc cực đoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Utterly'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, he was, utterly exhausted, unable to even lift a finger.
|
Sau một ngày dài, anh ấy đã, hoàn toàn kiệt sức, thậm chí không thể nhấc một ngón tay. |
| Phủ định |
She tried her best, but, utterly defeated, she couldn't bring herself to try again, and she gave up.
|
Cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng, hoàn toàn thất bại, cô ấy không thể tự mình cố gắng lại, và cô ấy đã bỏ cuộc. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, are you, utterly convinced, that this is the right decision?
|
Xét đến hoàn cảnh, bạn có, hoàn toàn tin chắc, rằng đây là quyết định đúng đắn? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been utterly neglecting her studies before she realized the exam was so close.
|
Cô ấy đã hoàn toàn lơ là việc học hành trước khi nhận ra kỳ thi đã đến rất gần. |
| Phủ định |
They hadn't been utterly relying on the weather forecast, so they brought umbrellas.
|
Họ đã không hoàn toàn dựa vào dự báo thời tiết, vì vậy họ đã mang theo ô. |
| Nghi vấn |
Had he been utterly wasting his time playing video games instead of preparing for the presentation?
|
Có phải anh ta đã hoàn toàn lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử thay vì chuẩn bị cho bài thuyết trình không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been utterly failing to understand the concepts despite studying for hours.
|
Cô ấy đã hoàn toàn thất bại trong việc hiểu các khái niệm mặc dù đã học hàng giờ. |
| Phủ định |
They haven't been utterly ignoring the warnings; they've just been overwhelmed.
|
Họ không hề phớt lờ những cảnh báo; họ chỉ bị choáng ngợp. |
| Nghi vấn |
Has he been utterly wasting his time playing video games all day?
|
Có phải anh ta đã hoàn toàn lãng phí thời gian chơi điện tử cả ngày không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boss's decision to utterly dismiss the project surprised everyone.
|
Quyết định của ông chủ về việc hoàn toàn bác bỏ dự án đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
My sister's claim that she utterly understood the physics lecture wasn't convincing.
|
Tuyên bố của em gái tôi rằng cô ấy hoàn toàn hiểu bài giảng vật lý không thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Was the company's failure utterly devastating to its employees?
|
Liệu sự thất bại của công ty có hoàn toàn tàn khốc đối với nhân viên của mình không? |