(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ utterly
C1

utterly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn tuyệt đối một cách triệt để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Utterly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hoàn toàn và không có điều kiện; tuyệt đối.

Definition (English Meaning)

Completely and without qualification; absolutely.

Ví dụ Thực tế với 'Utterly'

  • "She was utterly exhausted after the marathon."

    "Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau cuộc thi marathon."

  • "The plan failed utterly."

    "Kế hoạch thất bại hoàn toàn."

  • "I utterly disagree with you."

    "Tôi hoàn toàn không đồng ý với bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Utterly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: utterly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completely(hoàn toàn)
totally(tổng cộng)
absolutely(tuyệt đối)
entirely(toàn bộ)
thoroughly(kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

partially(một phần)
slightly(hơi)
somewhat(một chút)

Từ liên quan (Related Words)

devastated(tàn phá)
disgusted(ghê tởm)
wrong(sai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Utterly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'utterly' nhấn mạnh mức độ hoàn toàn của một hành động, trạng thái hoặc phẩm chất. Nó thường được sử dụng để thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hoặc một tình huống nghiêm trọng. So với các từ đồng nghĩa như 'completely' hay 'totally', 'utterly' mang sắc thái mạnh mẽ và kịch tính hơn. Ví dụ, 'utterly devastated' diễn tả sự tàn phá nặng nề hơn so với 'completely devastated'. Nó thường được dùng với các tính từ mang nghĩa tiêu cực hoặc cực đoan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Utterly'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, he was, utterly exhausted, unable to even lift a finger.
Sau một ngày dài, anh ấy đã, hoàn toàn kiệt sức, thậm chí không thể nhấc một ngón tay.
Phủ định
She tried her best, but, utterly defeated, she couldn't bring herself to try again, and she gave up.
Cô ấy đã cố gắng hết sức, nhưng, hoàn toàn thất bại, cô ấy không thể tự mình cố gắng lại, và cô ấy đã bỏ cuộc.
Nghi vấn
Considering the circumstances, are you, utterly convinced, that this is the right decision?
Xét đến hoàn cảnh, bạn có, hoàn toàn tin chắc, rằng đây là quyết định đúng đắn?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been utterly neglecting her studies before she realized the exam was so close.
Cô ấy đã hoàn toàn lơ là việc học hành trước khi nhận ra kỳ thi đã đến rất gần.
Phủ định
They hadn't been utterly relying on the weather forecast, so they brought umbrellas.
Họ đã không hoàn toàn dựa vào dự báo thời tiết, vì vậy họ đã mang theo ô.
Nghi vấn
Had he been utterly wasting his time playing video games instead of preparing for the presentation?
Có phải anh ta đã hoàn toàn lãng phí thời gian chơi trò chơi điện tử thay vì chuẩn bị cho bài thuyết trình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been utterly failing to understand the concepts despite studying for hours.
Cô ấy đã hoàn toàn thất bại trong việc hiểu các khái niệm mặc dù đã học hàng giờ.
Phủ định
They haven't been utterly ignoring the warnings; they've just been overwhelmed.
Họ không hề phớt lờ những cảnh báo; họ chỉ bị choáng ngợp.
Nghi vấn
Has he been utterly wasting his time playing video games all day?
Có phải anh ta đã hoàn toàn lãng phí thời gian chơi điện tử cả ngày không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boss's decision to utterly dismiss the project surprised everyone.
Quyết định của ông chủ về việc hoàn toàn bác bỏ dự án đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
My sister's claim that she utterly understood the physics lecture wasn't convincing.
Tuyên bố của em gái tôi rằng cô ấy hoàn toàn hiểu bài giảng vật lý không thuyết phục.
Nghi vấn
Was the company's failure utterly devastating to its employees?
Liệu sự thất bại của công ty có hoàn toàn tàn khốc đối với nhân viên của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)