vantage point
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vantage point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một vị trí hoặc địa điểm thuận lợi để quan sát; một quan điểm hoặc cách xem xét hoặc hiểu một điều gì đó
Definition (English Meaning)
a place or position affording a good view; a point of view or way of considering or understanding something
Ví dụ Thực tế với 'Vantage point'
-
"From my vantage point on the hill, I could see the entire valley."
"Từ vị trí thuận lợi trên đồi, tôi có thể nhìn thấy toàn bộ thung lũng."
-
"The tower offered a strategic vantage point for observing enemy movements."
"Tòa tháp cung cấp một vị trí chiến lược để quan sát sự di chuyển của quân địch."
-
"His experience gave him a unique vantage point on the issue."
"Kinh nghiệm của anh ấy đã cho anh ấy một góc nhìn độc đáo về vấn đề này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vantage point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vantage point
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vantage point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vantage point thường được dùng để chỉ cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Nghĩa đen chỉ một vị trí cao, thuận lợi để quan sát. Nghĩa bóng chỉ một quan điểm độc đáo, mang tính chiến lược giúp hiểu rõ hơn về một vấn đề. Khác với 'perspective' (quan điểm), 'vantage point' nhấn mạnh lợi thế mà quan điểm đó mang lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được dùng để chỉ nguồn gốc của quan điểm: 'From my vantage point, I can see...'. 'of' được dùng để chỉ bản chất của quan điểm: 'a vantage point of understanding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vantage point'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.