ventricle
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ventricle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần rỗng hoặc khoang trong một cơ quan, đặc biệt là.
Definition (English Meaning)
A hollow part or cavity in an organ, in particular.
Ví dụ Thực tế với 'Ventricle'
-
"The left ventricle is responsible for pumping oxygenated blood to the aorta."
"Tâm thất trái chịu trách nhiệm bơm máu giàu oxy đến động mạch chủ."
-
"Enlargement of the ventricle can be a sign of hydrocephalus."
"Sự mở rộng của tâm thất có thể là một dấu hiệu của chứng não úng thủy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ventricle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ventricle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ventricle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'ventricle' thường được dùng để chỉ các khoang của não hoặc tim. Các tâm thất não chứa dịch não tủy, trong khi các tâm thất tim bơm máu. Sự khác biệt chính nằm ở vị trí và chức năng của chúng trong cơ thể. Không nên nhầm lẫn với 'atrium' (tâm nhĩ), cũng là một khoang của tim nhưng có chức năng nhận máu thay vì bơm máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng để chỉ vị trí của một cấu trúc bên trong tâm thất (ví dụ: 'fluid in the ventricle'). 'of' được dùng để chỉ tâm thất là một phần của một cơ quan lớn hơn (ví dụ: 'ventricle of the heart').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ventricle'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heart, a vital organ, contains ventricles.
|
Tim, một cơ quan quan trọng, chứa các tâm thất. |
| Phủ định |
Unlike the atria, the ventricle, responsible for pumping blood out of the heart, isn't a receiving chamber.
|
Không giống như tâm nhĩ, tâm thất, chịu trách nhiệm bơm máu ra khỏi tim, không phải là một buồng tiếp nhận. |
| Nghi vấn |
Doctor, is the ventricle functioning properly?
|
Bác sĩ ơi, tâm thất có hoạt động bình thường không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the surgery is complete, the doctors will have examined the ventricle thoroughly.
|
Vào thời điểm ca phẫu thuật hoàn thành, các bác sĩ sẽ đã kiểm tra kỹ lưỡng tâm thất. |
| Phủ định |
By next week, the medical team won't have determined the exact cause of the ventricle's dysfunction.
|
Đến tuần sau, đội ngũ y tế sẽ vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra rối loạn chức năng tâm thất. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have discovered a new treatment for ventricle disease by the end of the year?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã khám phá ra một phương pháp điều trị mới cho bệnh tâm thất vào cuối năm nay? |