verisimilitude
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verisimilitude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự có vẻ thật, sự giống thật, tính hiện thực.
Definition (English Meaning)
The appearance of being true or real.
Ví dụ Thực tế với 'Verisimilitude'
-
"The artist achieved verisimilitude in her portrait by capturing every detail of her subject's face."
"Nghệ sĩ đã đạt được sự giống thật trong bức chân dung của cô ấy bằng cách nắm bắt mọi chi tiết trên khuôn mặt của chủ thể."
-
"The novel's verisimilitude made it hard to believe it wasn't a true story."
"Sự giống thật của cuốn tiểu thuyết khiến người ta khó tin rằng đó không phải là một câu chuyện có thật."
-
"The filmmaker is known for his dedication to verisimilitude in his historical dramas."
"Nhà làm phim được biết đến với sự cống hiến cho sự giống thật trong các bộ phim lịch sử của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verisimilitude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: verisimilitude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verisimilitude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Verisimilitude chỉ sự giống thật của một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một tình huống, đến mức người xem hoặc người đọc cảm thấy nó có thể xảy ra hoặc có thể tồn tại trong thế giới thực. Nó khác với 'truth' (sự thật) ở chỗ nó chỉ là sự 'có vẻ' thật. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một thế giới hư cấu chi tiết và đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in verisimilitude': Nhấn mạnh khía cạnh đạt được sự giống thật trong một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: 'The movie excelled in verisimilitude, accurately portraying the historical era.'
'of verisimilitude': Thể hiện một mức độ hoặc phẩm chất của sự giống thật. Ví dụ: 'The painting had an air of verisimilitude that captivated the audience.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verisimilitude'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist achieved verisimilitude in his painting by paying close attention to detail.
|
Người nghệ sĩ đã đạt được sự chân thực trong bức tranh của mình bằng cách chú ý kỹ đến từng chi tiết. |
| Phủ định |
Despite the detailed descriptions, the author failed to create verisimilitude in the story.
|
Mặc dù có những mô tả chi tiết, tác giả đã không tạo được sự chân thực trong câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Does the film achieve verisimilitude in its portrayal of historical events?
|
Bộ phim có đạt được sự chân thực trong việc khắc họa các sự kiện lịch sử không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist achieved verisimilitude in the portrait, making it appear incredibly lifelike.
|
Người họa sĩ đã đạt được sự chân thực trong bức chân dung, khiến nó trông giống như thật. |
| Phủ định |
The film's special effects did not create verisimilitude; they looked artificial and unconvincing.
|
Các hiệu ứng đặc biệt của bộ phim không tạo ra sự chân thực; chúng trông giả tạo và không thuyết phục. |
| Nghi vấn |
Does the novel's detailed description of the setting lend verisimilitude to the story?
|
Phải chăng sự mô tả chi tiết về bối cảnh trong tiểu thuyết tạo nên sự chân thực cho câu chuyện? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director will strive for verisimilitude in the film's depiction of the historical event.
|
Đạo diễn sẽ cố gắng đạt được sự chân thật trong việc bộ phim miêu tả sự kiện lịch sử. |
| Phủ định |
The special effects are not going to add any verisimilitude to the otherwise realistic scene.
|
Các hiệu ứng đặc biệt sẽ không thêm bất kỳ sự chân thật nào vào cảnh vốn đã rất thực tế. |
| Nghi vấn |
Will the artist prioritize verisimilitude over artistic expression in her next painting?
|
Liệu nghệ sĩ có ưu tiên tính chân thật hơn biểu hiện nghệ thuật trong bức tranh tiếp theo của cô ấy không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist's meticulous attention to detail gave the painting a striking verisimilitude.
|
Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của người họa sĩ đã mang lại cho bức tranh một sự chân thật đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
The director didn't prioritize verisimilitude; the plot felt unrealistic.
|
Đạo diễn đã không ưu tiên tính chân thật; cốt truyện có cảm giác phi thực tế. |
| Nghi vấn |
Did the special effects achieve the verisimilitude the director wanted?
|
Hiệu ứng đặc biệt có đạt được độ chân thực mà đạo diễn mong muốn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has striven for verisimilitude in his latest painting.
|
Người họa sĩ đã cố gắng đạt được sự chân thực trong bức tranh mới nhất của mình. |
| Phủ định |
The director hasn't achieved complete verisimilitude in the film's depiction of the era.
|
Đạo diễn đã không đạt được sự chân thực hoàn toàn trong việc bộ phim khắc họa thời đại đó. |
| Nghi vấn |
Has the author captured verisimilitude in the dialogue between the characters?
|
Liệu tác giả đã nắm bắt được sự chân thực trong cuộc đối thoại giữa các nhân vật hay chưa? |