(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vesica
C2

vesica

noun

Nghĩa tiếng Việt

bàng quang hình quả trám giao của hai hình tròn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vesica'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bóng đái, đặc biệt là bàng quang.

Definition (English Meaning)

A bladder, especially the urinary bladder.

Ví dụ Thực tế với 'Vesica'

  • "The vesica was carefully examined during the autopsy."

    "Bàng quang đã được kiểm tra cẩn thận trong quá trình khám nghiệm tử thi."

  • "The doctor noted the distension of the vesica."

    "Bác sĩ lưu ý sự căng phồng của bàng quang."

  • "Many early Christian symbols were based on the vesica piscis."

    "Nhiều biểu tượng Cơ đốc giáo ban đầu dựa trên hình quả trám."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vesica'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vesica
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bladder(bàng quang)
vesica piscis(hình quả trám)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

circle(hình tròn)
intersection(giao điểm)
geometry(hình học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Vesica'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong giải phẫu học, 'vesica' thường được sử dụng để chỉ bàng quang, cơ quan lưu trữ nước tiểu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng 'bladder'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vesica'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)