vesica
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vesica'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bóng đái, đặc biệt là bàng quang.
Definition (English Meaning)
A bladder, especially the urinary bladder.
Ví dụ Thực tế với 'Vesica'
-
"The vesica was carefully examined during the autopsy."
"Bàng quang đã được kiểm tra cẩn thận trong quá trình khám nghiệm tử thi."
-
"The doctor noted the distension of the vesica."
"Bác sĩ lưu ý sự căng phồng của bàng quang."
-
"Many early Christian symbols were based on the vesica piscis."
"Nhiều biểu tượng Cơ đốc giáo ban đầu dựa trên hình quả trám."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vesica'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vesica
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vesica'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong giải phẫu học, 'vesica' thường được sử dụng để chỉ bàng quang, cơ quan lưu trữ nước tiểu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh và ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường được thay thế bằng 'bladder'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vesica'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.