vestige
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vestige'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dấu vết hoặc tàn tích của một cái gì đó đang biến mất hoặc không còn tồn tại.
Definition (English Meaning)
A trace or remnant of something that is disappearing or no longer exists.
Ví dụ Thực tế với 'Vestige'
-
"There is no vestige of truth in his story."
"Không có chút dấu vết sự thật nào trong câu chuyện của anh ta."
-
"These stone circles are the last vestiges of a forgotten culture."
"Những vòng tròn đá này là những dấu vết cuối cùng của một nền văn hóa bị lãng quên."
-
"He retained a vestige of his former power."
"Anh ta vẫn giữ được một chút quyền lực trước đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vestige'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vestige
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vestige'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vestige' thường được dùng để chỉ những dấu vết mờ nhạt hoặc rất nhỏ còn sót lại sau khi một cái gì đó lớn hơn đã biến mất. Nó gợi ý sự suy tàn, lụi tàn và sự tồn tại yếu ớt của một điều gì đó trong quá khứ. So sánh với 'trace' (dấu vết) và 'remnant' (tàn dư): 'vestige' thường mang ý nghĩa về sự biến mất hoàn toàn hơn, trong khi 'trace' có thể chỉ dấu hiệu đơn thuần, và 'remnant' chỉ phần còn sót lại một cách vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Vestige of' được dùng để chỉ cái gì đó là dấu vết hoặc tàn tích của điều gì. Ví dụ: 'a vestige of hope' (một chút hy vọng mong manh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vestige'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the civilization collapsed so rapidly, the only vestige of their advanced technology remains buried deep beneath the sand.
|
Bởi vì nền văn minh sụp đổ quá nhanh chóng, dấu vết duy nhất của công nghệ tiên tiến của họ vẫn còn bị chôn vùi sâu dưới cát. |
| Phủ định |
Even though decades have passed, there isn't a vestige of doubt in her mind that he will return.
|
Mặc dù nhiều thập kỷ đã trôi qua, nhưng không có một chút nghi ngờ nào trong tâm trí cô ấy rằng anh ấy sẽ quay lại. |
| Nghi vấn |
If a vestige of hope remains, will you continue fighting for a better future?
|
Nếu một chút hy vọng còn sót lại, bạn sẽ tiếp tục chiến đấu cho một tương lai tốt đẹp hơn chứ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a vestige of Roman influence in this town.
|
Có một dấu vết ảnh hưởng của La Mã trong thị trấn này. |
| Phủ định |
Is there not a vestige of hope remaining?
|
Không phải là vẫn còn một chút hy vọng sao? |
| Nghi vấn |
Is there any vestige of the old building left after the fire?
|
Có còn dấu vết nào của tòa nhà cũ sau vụ hỏa hoạn không? |