(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viaduct
C1

viaduct

noun

Nghĩa tiếng Việt

cầu cạn cầu vượt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viaduct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cầu cạn, cầu vượt (thường làm bằng thép hoặc bê tông), dùng để dẫn đường hoặc đường sắt qua một thung lũng hoặc sông.

Definition (English Meaning)

A long high bridge, usually of steel or concrete, that carries a road or railway across a valley or river.

Ví dụ Thực tế với 'Viaduct'

  • "The new viaduct will significantly reduce traffic congestion in the area."

    "Cầu cạn mới sẽ giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông trong khu vực."

  • "The Roman viaduct is a marvel of ancient engineering."

    "Cầu cạn La Mã là một kỳ công của kỹ thuật cổ đại."

  • "The train rattled as it crossed the viaduct."

    "Tàu kêu lộp cộp khi nó đi qua cầu cạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viaduct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: viaduct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bridge(cầu)
overpass(cầu vượt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

aqueduct(cầu máng (dẫn nước))
culvert(cống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Giao thông vận tải

Ghi chú Cách dùng 'Viaduct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Viaduct thường được sử dụng để vượt qua địa hình khó khăn, giúp đường đi được thẳng và ngắn hơn. Nó khác với cầu thông thường ở chỗ thường cao hơn và có nhiều nhịp hơn, hỗ trợ bởi các trụ cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over across

Viaduct 'over' something: Cầu cạn bắc qua cái gì (ví dụ: viaduct over a valley). Viaduct 'across' something: Cầu cạn bắc ngang qua cái gì (ví dụ: viaduct across a river).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viaduct'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This viaduct is an impressive feat of engineering; it spans the entire valley.
Cầu cạn này là một kỳ công kỹ thuật ấn tượng; nó trải dài toàn bộ thung lũng.
Phủ định
That viaduct, which they built last year, isn't used as frequently as they expected.
Cầu cạn đó, cái mà họ xây năm ngoái, không được sử dụng thường xuyên như họ mong đợi.
Nghi vấn
Is this the viaduct we saw in the promotional video?
Đây có phải là cầu cạn mà chúng ta đã thấy trong video quảng cáo không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city built a magnificent structure: a viaduct to ease traffic congestion.
Thành phố đã xây dựng một công trình kiến trúc tuyệt đẹp: một cầu cạn để giảm bớt tình trạng tắc nghẽn giao thông.
Phủ định
The engineers didn't choose a tunnel: instead, they opted for a viaduct due to cost concerns.
Các kỹ sư đã không chọn đường hầm: thay vào đó, họ đã chọn một cầu cạn vì lo ngại về chi phí.
Nghi vấn
Is it a bridge or something else entirely: a viaduct designed for trains?
Đó là một cây cầu hay một cái gì đó hoàn toàn khác: một cầu cạn được thiết kế cho tàu hỏa?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the viaduct is not properly maintained, it collapses.
Nếu cầu cạn không được bảo trì đúng cách, nó sẽ sập.
Phủ định
If there's heavy rain, the viaduct doesn't get flooded because of its height.
Nếu có mưa lớn, cầu cạn không bị ngập lụt vì chiều cao của nó.
Nghi vấn
If the bridge is damaged, does the viaduct become the only route?
Nếu cây cầu bị hư hại, cầu cạn có trở thành tuyến đường duy nhất không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers built the viaduct to cross the valley.
Các kỹ sư đã xây dựng cầu cạn để băng qua thung lũng.
Phủ định
Seldom have I seen such a magnificent viaduct as this one.
Hiếm khi tôi thấy một cây cầu cạn tráng lệ như thế này.
Nghi vấn
Had they known about the structural weakness, would they still have built the viaduct there?
Nếu họ biết về điểm yếu cấu trúc, họ có còn xây dựng cầu cạn ở đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)