(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ victorian morality
C1

victorian morality

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đạo đức thời Victoria luân lý thời Victoria
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victorian morality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tiêu chuẩn và giá trị đạo đức phổ biến trong thời trị vì của Nữ hoàng Victoria ở Anh (1837-1901). Chúng nhấn mạnh sự kiềm chế tình dục, ít khoan dung với tội phạm và một quy tắc ứng xử xã hội nghiêm ngặt.

Definition (English Meaning)

The moral standards and values that were prevalent during the reign of Queen Victoria in Britain (1837-1901). They emphasized sexual restraint, low tolerance of crime, and a strict social code of conduct.

Ví dụ Thực tế với 'Victorian morality'

  • "Victorian morality placed a strong emphasis on outward respectability."

    "Đạo đức thời Victoria đặt trọng tâm lớn vào vẻ ngoài đáng kính."

  • "Many critics argue that Victorian morality was characterized by hypocrisy."

    "Nhiều nhà phê bình cho rằng đạo đức thời Victoria được đặc trưng bởi sự đạo đức giả."

  • "The novels of Charles Dickens often critiqued Victorian morality."

    "Các tiểu thuyết của Charles Dickens thường chỉ trích đạo đức thời Victoria."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Victorian morality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Puritanical values(Các giá trị Thanh giáo)
Moral conservatism(Chủ nghĩa bảo thủ đạo đức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Liberal morality(Đạo đức tự do)
Permissiveness(Sự dễ dãi)

Từ liên quan (Related Words)

Victorian era(Thời đại Victoria)
Hypocrisy(Đạo đức giả)
Social class(Giai cấp xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Victorian morality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'Victorian morality' thường mang tính phê phán, ám chỉ sự giả tạo và đạo đức giả. Nó không chỉ đơn thuần là đạo đức của thời đại Victoria mà còn là cách những đạo đức đó được thể hiện và áp đặt, đôi khi mâu thuẫn với thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'The influence of Victorian morality' (Ảnh hưởng của đạo đức thời Victoria); 'Victorian morality in literature' (Đạo đức thời Victoria trong văn học). 'Of' chỉ sự sở hữu, 'in' chỉ phạm vi, lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Victorian morality'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been raised during the Victorian era with its strict Victorian morality, she would not be so open-minded today.
Nếu cô ấy được nuôi dưỡng trong thời đại Victoria với đạo đức Victoria nghiêm ngặt, cô ấy sẽ không cởi mở như ngày nay.
Phủ định
If people were less influenced by Victorian morality, they might not have judged her so harshly for her unconventional choices.
Nếu mọi người ít bị ảnh hưởng bởi đạo đức Victoria hơn, họ có lẽ đã không đánh giá cô ấy quá khắc nghiệt vì những lựa chọn khác thường của cô ấy.
Nghi vấn
If society had not clung so tightly to Victorian morality, would marginalized groups have faced so much discrimination?
Nếu xã hội không bám víu quá chặt vào đạo đức Victoria, liệu các nhóm bị thiệt thòi có phải đối mặt với quá nhiều sự phân biệt đối xử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)