vigilantly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vigilantly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cảnh giác và chu đáo; cẩn thận và siêng năng.
Definition (English Meaning)
In a watchful and attentive way; carefully and diligently.
Ví dụ Thực tế với 'Vigilantly'
-
"The security guards patrolled the building vigilantly."
"Các nhân viên bảo vệ tuần tra tòa nhà một cách cảnh giác."
-
"We must vigilantly guard against complacency."
"Chúng ta phải cảnh giác chống lại sự tự mãn."
-
"The police are vigilantly monitoring the situation."
"Cảnh sát đang theo dõi tình hình một cách cảnh giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vigilantly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vigilantly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vigilantly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vigilantly' diễn tả hành động được thực hiện một cách cẩn trọng, chú ý đến chi tiết và sẵn sàng đối phó với những vấn đề hoặc nguy hiểm tiềm ẩn. Nó nhấn mạnh sự quan sát liên tục và chủ động. So với 'carefully', 'vigilantly' mang sắc thái cảnh giác cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vigilantly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.