vile
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ khó chịu; tồi tệ về mặt đạo đức; đồi bại.
Definition (English Meaning)
Extremely unpleasant; morally bad; wicked.
Ví dụ Thực tế với 'Vile'
-
"That was a vile thing to say."
"Đó là một điều đồi bại để nói."
-
"He has a vile temper."
"Anh ta có một tính khí tồi tệ."
-
"The food tasted vile."
"Thức ăn có vị ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: vile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vile' mang sắc thái mạnh mẽ về sự ghê tởm, kinh tởm, thường dùng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc vật chất gây cảm giác ghê tởm cả về mặt thể chất lẫn đạo đức. Nó mạnh hơn những từ như 'unpleasant' hay 'bad' và thường ám chỉ sự tồi tệ đến mức đáng khinh bỉ. So với 'disgusting', 'vile' nhấn mạnh hơn về khía cạnh đạo đức và sự tàn nhẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vile'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so vile, I would invite him to the party.
|
Nếu anh ta không tồi tệ như vậy, tôi sẽ mời anh ta đến bữa tiệc. |
| Phủ định |
If she didn't think his behavior was vile, she wouldn't avoid him.
|
Nếu cô ấy không nghĩ hành vi của anh ta là tồi tệ, cô ấy sẽ không tránh mặt anh ta. |
| Nghi vấn |
Would you forgive him if his actions weren't so vile?
|
Bạn có tha thứ cho anh ta nếu hành động của anh ta không quá tồi tệ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His vile behavior disgusted everyone at the party.
|
Hành vi đê tiện của anh ta khiến mọi người trong bữa tiệc ghê tởm. |
| Phủ định |
Why wouldn't anyone condemn such a vile act?
|
Tại sao không ai lên án một hành động đê tiện như vậy? |
| Nghi vấn |
What vile thing did he say to make her cry?
|
Anh ta đã nói điều đê tiện gì mà khiến cô ấy khóc? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective realized that he had never encountered such a vile crime before.
|
Thám tử nhận ra rằng anh ta chưa từng gặp phải một tội ác đê tiện như vậy trước đây. |
| Phủ định |
She hadn't imagined that the soup could have tasted so vile until she actually tried it.
|
Cô ấy đã không tưởng tượng được rằng món súp có thể có vị kinh khủng đến vậy cho đến khi cô ấy thực sự thử nó. |
| Nghi vấn |
Had he ever witnessed such vile behavior before the incident at the meeting?
|
Anh ta đã từng chứng kiến hành vi đê tiện như vậy trước vụ việc tại cuộc họp chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to consider such vile language unacceptable.
|
Anh ấy từng cho rằng ngôn ngữ tục tĩu như vậy là không thể chấp nhận được. |
| Phủ định |
She didn't use to think his actions were so vile.
|
Cô ấy đã không từng nghĩ những hành động của anh ấy lại tồi tệ đến vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to tolerate such vile behavior in the workplace?
|
Họ đã từng dung thứ cho hành vi tồi tệ như vậy ở nơi làm việc phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't said such vile things to her yesterday.
|
Tôi ước là tôi đã không nói những điều tồi tệ như vậy với cô ấy ngày hôm qua. |
| Phủ định |
If only the government wouldn't make such vile decisions that affect the poor.
|
Giá như chính phủ không đưa ra những quyết định tồi tệ ảnh hưởng đến người nghèo. |
| Nghi vấn |
If only he could understand how vile his behavior was, would he apologize?
|
Giá như anh ấy có thể hiểu hành vi của anh ấy tồi tệ như thế nào, liệu anh ấy có xin lỗi không? |