(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vim
C2

vim

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hăng hái sinh lực năng lượng dồi dào tinh thần phấn chấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vim'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng, sự nhiệt tình và quyết tâm.

Definition (English Meaning)

Energy, enthusiasm, and determination.

Ví dụ Thực tế với 'Vim'

  • "He approached the task with vim and vigor."

    "Anh ấy tiếp cận nhiệm vụ với đầy năng lượng và sự hăng hái."

  • "The team showed real vim in the second half of the game."

    "Đội đã thể hiện sự hăng hái thực sự trong hiệp hai của trận đấu."

  • "She has a lot of vim and gets things done quickly."

    "Cô ấy có rất nhiều năng lượng và hoàn thành mọi việc một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vim'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vim
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vigor(sinh lực, sự hăng hái)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
zest(sự hăng hái, sự say mê)
energy(năng lượng)
spirit(tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

apathy(sự thờ ơ)
lethargy(sự uể oải)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Vim'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vim thường được sử dụng để mô tả một người có đầy năng lượng và sự hăng hái, thường là trong việc đạt được một mục tiêu nào đó. Nó mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự mạnh mẽ và kiên trì. Khác với 'energy' đơn thuần (năng lượng), 'vim' còn bao hàm ý chí và sự nhiệt huyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vim'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had a lot of vim and vigor for the project.
Cô ấy nói rằng cô ấy có rất nhiều sinh lực và sự nhiệt huyết cho dự án.
Phủ định
He told me that he did not have the vim to finish the marathon.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không có đủ sinh lực để hoàn thành cuộc đua marathon.
Nghi vấn
She asked if I had the vim to help her move the furniture.
Cô ấy hỏi liệu tôi có đủ sinh lực để giúp cô ấy di chuyển đồ đạc hay không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a lot of vim for his age.
Ông ấy có rất nhiều sinh lực so với tuổi của mình.
Phủ định
She does not have much vim early in the morning.
Cô ấy không có nhiều sinh lực vào sáng sớm.
Nghi vấn
Does the team need more vim to win the championship?
Đội có cần thêm sinh lực để vô địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)