(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vinaigrette
B2

vinaigrette

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước xốt dầu giấm xốt vinaigrette
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinaigrette'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nước xốt cho món salad hoặc các món ăn khác, được làm từ dầu, giấm và gia vị.

Definition (English Meaning)

A dressing for salads or other dishes, made of oil, vinegar, and seasonings.

Ví dụ Thực tế với 'Vinaigrette'

  • "She dressed the salad with a simple vinaigrette."

    "Cô ấy trộn salad với một loại nước xốt vinaigrette đơn giản."

  • "The restaurant's house salad is served with a delicious vinaigrette."

    "Món salad đặc biệt của nhà hàng được phục vụ với một loại nước xốt vinaigrette rất ngon."

  • "I prefer a vinaigrette dressing on my mixed greens."

    "Tôi thích nước xốt vinaigrette trên món rau trộn của mình hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vinaigrette'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vinaigrette
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dressing(nước xốt)
sauce(nước sốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

balsamic vinegar(giấm balsamic)
olive oil(dầu ô liu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Vinaigrette'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Vinaigrette thường được sử dụng như một loại nước xốt salad cơ bản. Có vô số biến thể của vinaigrette, sử dụng các loại dầu, giấm, thảo mộc và gia vị khác nhau. Khác với các loại nước xốt salad kem đặc, vinaigrette có kết cấu lỏng hơn và hương vị chua dịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Ví dụ: 'salad with vinaigrette', 'vinaigrette in a bottle'. 'With' thường dùng để chỉ thành phần đi kèm, 'in' thường chỉ trạng thái tồn tại (chứa đựng)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinaigrette'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)