vinaigrette
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vinaigrette'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nước xốt cho món salad hoặc các món ăn khác, được làm từ dầu, giấm và gia vị.
Definition (English Meaning)
A dressing for salads or other dishes, made of oil, vinegar, and seasonings.
Ví dụ Thực tế với 'Vinaigrette'
-
"She dressed the salad with a simple vinaigrette."
"Cô ấy trộn salad với một loại nước xốt vinaigrette đơn giản."
-
"The restaurant's house salad is served with a delicious vinaigrette."
"Món salad đặc biệt của nhà hàng được phục vụ với một loại nước xốt vinaigrette rất ngon."
-
"I prefer a vinaigrette dressing on my mixed greens."
"Tôi thích nước xốt vinaigrette trên món rau trộn của mình hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vinaigrette'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vinaigrette
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vinaigrette'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Vinaigrette thường được sử dụng như một loại nước xốt salad cơ bản. Có vô số biến thể của vinaigrette, sử dụng các loại dầu, giấm, thảo mộc và gia vị khác nhau. Khác với các loại nước xốt salad kem đặc, vinaigrette có kết cấu lỏng hơn và hương vị chua dịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'salad with vinaigrette', 'vinaigrette in a bottle'. 'With' thường dùng để chỉ thành phần đi kèm, 'in' thường chỉ trạng thái tồn tại (chứa đựng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vinaigrette'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.