(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ viol
C2

viol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vi-ôl đàn viol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhạc cụ dây kéo, thường có từ thế kỷ 16-18, với sáu hoặc bảy dây, lưng phẳng, vai dốc và thân hình thon; một viola da gamba.

Definition (English Meaning)

A bowed stringed instrument, generally of the 16th–18th centuries, with six or seven strings, a flat back, sloping shoulders, and a waisted body; a viola da gamba.

Ví dụ Thực tế với 'Viol'

  • "The consort of viols played a beautiful piece of Renaissance music."

    "Dàn viol đã chơi một bản nhạc thời Phục Hưng rất hay."

  • "He learned to play the viol at a young age."

    "Anh ấy học chơi viol từ khi còn nhỏ."

  • "The sound of the viol is very distinctive and melancholic."

    "Âm thanh của viol rất đặc biệt và u sầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Viol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: viol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

viola da gamba(viola da gamba (một loại viol))
viola da braccio(viola da braccio (một loại viol))
consort(dàn nhạc viol)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Viol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Viol là một thuật ngữ chung cho một họ nhạc cụ dây kéo có mặt trong thời kỳ Phục hưng và Baroque. Nó khác biệt với họ violin hiện đại ở nhiều đặc điểm, bao gồm cả việc có cần phím có gân (frets), lưng phẳng, vai dốc hơn và thường có sáu dây (so với bốn dây của violin). Viol thường được chơi bằng cách giữ giữa hai chân (viola da gamba) hoặc trên vai (viola da braccio).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Viol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)