virtually
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Virtually'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hầu như, gần như; gần đến mức mà cho hầu hết các mục đích thực tế thì hiệu quả là như nhau
Definition (English Meaning)
almost or nearly; so nearly that for virtually all practical purposes the effect is the same
Ví dụ Thực tế với 'Virtually'
-
"The company was virtually bankrupt."
"Công ty gần như phá sản."
-
"Virtually all students passed the exam."
"Hầu như tất cả sinh viên đều đậu kỳ thi."
-
"The project is virtually complete."
"Dự án gần như hoàn thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Virtually'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: virtually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Virtually'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'virtually' thường được dùng để chỉ một điều gì đó gần như là sự thật, nhưng không hoàn toàn. Nó nhấn mạnh sự tương đồng về kết quả hoặc tác động mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ. Ví dụ, 'virtually impossible' có nghĩa là rất khó, gần như không thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Virtually'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wanted virtually to disappear after the embarrassing incident.
|
Anh ấy muốn biến mất hoàn toàn sau sự cố đáng xấu hổ. |
| Phủ định |
They decided not virtually to ignore the climate change issue.
|
Họ quyết định không thể phớt lờ vấn đề biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Why did you choose virtually to replicate the original design?
|
Tại sao bạn lại chọn cách sao chép gần như hoàn toàn thiết kế ban đầu? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project virtually must be completed by Friday.
|
Dự án gần như chắc chắn phải được hoàn thành trước thứ Sáu. |
| Phủ định |
He virtually can't finish the race without training.
|
Anh ấy gần như không thể hoàn thành cuộc đua nếu không tập luyện. |
| Nghi vấn |
Could it virtually be impossible to solve this problem?
|
Liệu có gần như không thể giải quyết vấn đề này không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is virtually complete.
|
Dự án hầu như đã hoàn thành. |
| Phủ định |
He virtually didn't say anything at the meeting.
|
Anh ấy hầu như không nói gì trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Did she virtually admit her mistake?
|
Cô ấy có gần như thừa nhận sai lầm của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is virtually complete, needing only minor adjustments.
|
Dự án gần như hoàn thành, chỉ cần một vài điều chỉnh nhỏ. |
| Phủ định |
Their argument is not virtually settled; significant disagreements remain.
|
Cuộc tranh cãi của họ không gần như được giải quyết; những bất đồng đáng kể vẫn còn. |
| Nghi vấn |
Is the game virtually over for our team?
|
Trận đấu có gần như kết thúc cho đội của chúng ta không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He virtually lives at the library.
|
Anh ấy hầu như sống ở thư viện. |
| Phủ định |
She does not virtually know him.
|
Cô ấy hầu như không biết anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does he virtually work alone?
|
Anh ấy hầu như làm việc một mình phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He virtually ran as fast as his brother.
|
Anh ấy hầu như chạy nhanh bằng anh trai mình. |
| Phủ định |
She didn't virtually complete the project as quickly as she thought.
|
Cô ấy hầu như không hoàn thành dự án nhanh như cô ấy nghĩ. |
| Nghi vấn |
Did he virtually finish the race as strongly as the champion?
|
Có phải anh ấy hầu như đã kết thúc cuộc đua mạnh mẽ như nhà vô địch không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's virtually limitless resources allowed them to complete the project ahead of schedule.
|
Nguồn lực gần như vô hạn của công ty cho phép họ hoàn thành dự án trước thời hạn. |
| Phủ định |
My boss's virtually unchanged strategy didn't lead to any improvement this year.
|
Chiến lược hầu như không thay đổi của sếp tôi không dẫn đến bất kỳ cải thiện nào trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is it true that the children's virtually unsupervised playtime resulted in several minor injuries?
|
Có đúng là thời gian chơi gần như không được giám sát của bọn trẻ dẫn đến một vài vết thương nhỏ không? |