vividly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vividly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ hoặc những hình ảnh rõ ràng và sống động trong tâm trí.
Definition (English Meaning)
In a way that produces powerful feelings or strong, clear images in the mind.
Ví dụ Thực tế với 'Vividly'
-
"I vividly remember the day we first met."
"Tôi nhớ rất rõ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu."
-
"She could vividly describe the scene, even years later."
"Cô ấy có thể mô tả cảnh tượng một cách sống động, ngay cả nhiều năm sau."
-
"I can still vividly picture her face."
"Tôi vẫn có thể hình dung rõ ràng khuôn mặt cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vividly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: vividly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vividly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vividly' thường được sử dụng để miêu tả cách thức một điều gì đó được nhớ lại, mô tả, hoặc trải nghiệm. Nó nhấn mạnh tính chân thực, sống động và dễ hình dung của trải nghiệm đó. Nó khác với các trạng từ như 'clearly' (rõ ràng) hoặc 'explicitly' (minh bạch) vì nó tập trung vào sự mạnh mẽ và đầy màu sắc của hình ảnh, cảm xúc được truyền tải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vividly'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She vividly remembered the day they first met.
|
Cô ấy nhớ rất rõ ngày họ gặp nhau lần đầu. |
| Phủ định |
I don't vividly recall the details of the accident.
|
Tôi không nhớ rõ các chi tiết của vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
How vividly do you remember your childhood?
|
Bạn nhớ tuổi thơ của mình rõ ràng đến mức nào? |