wagering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wagering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cá cược hoặc đánh bạc.
Definition (English Meaning)
The act of betting or gambling.
Ví dụ Thực tế với 'Wagering'
-
"The state regulates all forms of wagering."
"Nhà nước quản lý tất cả các hình thức cá cược."
-
"Online wagering has become increasingly popular."
"Cá cược trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."
-
"He lost a lot of money through reckless wagering."
"Anh ấy đã mất rất nhiều tiền vì cá cược liều lĩnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wagering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wagering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wagering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wagering' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý hơn so với 'betting' hoặc 'gambling'. Nó nhấn mạnh vào hành động đặt cược và rủi ro tiền bạc hoặc tài sản có giá trị vào một kết quả không chắc chắn. Nó thường liên quan đến các hoạt động được quy định, chẳng hạn như cá cược thể thao, sòng bạc hoặc xổ số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Sử dụng khi đặt cược vào một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'Wagering on the outcome of the game.' (Cá cược vào kết quả trận đấu.)
* **in:** Sử dụng khi tham gia vào một hoạt động cá cược. Ví dụ: 'Wagering in a casino.' (Cá cược trong sòng bạc.)
* **against:** Sử dụng khi đặt cược chống lại một đội, người chơi hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: 'Wagering against the favorite team.' (Cá cược chống lại đội được yêu thích.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wagering'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys wagering on horse races.
|
Anh ấy thích cá cược vào các cuộc đua ngựa. |
| Phủ định |
They avoid wagering large sums of money.
|
Họ tránh cá cược những khoản tiền lớn. |
| Nghi vấn |
Is wagering your only source of income?
|
Cá cược có phải là nguồn thu nhập duy nhất của bạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to start wagering on the game next week.
|
Họ sẽ bắt đầu cá cược vào trận đấu vào tuần tới. |
| Phủ định |
She is not going to allow any wagering at her party.
|
Cô ấy sẽ không cho phép bất kỳ hoạt động cá cược nào tại bữa tiệc của mình. |
| Nghi vấn |
Are you going to risk wagering all your savings?
|
Bạn có định mạo hiểm cá cược tất cả số tiền tiết kiệm của mình không? |