(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wagering
C1

wagering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cá cược việc cá cược hành động cá cược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wagering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cá cược hoặc đánh bạc.

Definition (English Meaning)

The act of betting or gambling.

Ví dụ Thực tế với 'Wagering'

  • "The state regulates all forms of wagering."

    "Nhà nước quản lý tất cả các hình thức cá cược."

  • "Online wagering has become increasingly popular."

    "Cá cược trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."

  • "He lost a lot of money through reckless wagering."

    "Anh ấy đã mất rất nhiều tiền vì cá cược liều lĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wagering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wagering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

betting(cá cược)
gambling(đánh bạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

saving(tiết kiệm)
investing(đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

odds(tỷ lệ cược)
stake(tiền cược)
payout(tiền thắng cược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cờ bạc Thể thao Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Wagering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wagering' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc pháp lý hơn so với 'betting' hoặc 'gambling'. Nó nhấn mạnh vào hành động đặt cược và rủi ro tiền bạc hoặc tài sản có giá trị vào một kết quả không chắc chắn. Nó thường liên quan đến các hoạt động được quy định, chẳng hạn như cá cược thể thao, sòng bạc hoặc xổ số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in against

* **on:** Sử dụng khi đặt cược vào một kết quả cụ thể. Ví dụ: 'Wagering on the outcome of the game.' (Cá cược vào kết quả trận đấu.)
* **in:** Sử dụng khi tham gia vào một hoạt động cá cược. Ví dụ: 'Wagering in a casino.' (Cá cược trong sòng bạc.)
* **against:** Sử dụng khi đặt cược chống lại một đội, người chơi hoặc kết quả nào đó. Ví dụ: 'Wagering against the favorite team.' (Cá cược chống lại đội được yêu thích.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wagering'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys wagering on horse races.
Anh ấy thích cá cược vào các cuộc đua ngựa.
Phủ định
They avoid wagering large sums of money.
Họ tránh cá cược những khoản tiền lớn.
Nghi vấn
Is wagering your only source of income?
Cá cược có phải là nguồn thu nhập duy nhất của bạn không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to start wagering on the game next week.
Họ sẽ bắt đầu cá cược vào trận đấu vào tuần tới.
Phủ định
She is not going to allow any wagering at her party.
Cô ấy sẽ không cho phép bất kỳ hoạt động cá cược nào tại bữa tiệc của mình.
Nghi vấn
Are you going to risk wagering all your savings?
Bạn có định mạo hiểm cá cược tất cả số tiền tiết kiệm của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)