(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wanly
C2

wanly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách yếu ớt nhợt nhạt thiếu sức sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wanly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách yếu ớt, nhợt nhạt hoặc yếu đuối; trông hoặc cảm thấy ốm yếu và mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

In a weak, pale, or feeble manner; looking or feeling ill and tired.

Ví dụ Thực tế với 'Wanly'

  • "She smiled wanly at him."

    "Cô ấy mỉm cười yếu ớt với anh ấy."

  • "The patient smiled wanly from his hospital bed."

    "Bệnh nhân mỉm cười yếu ớt từ giường bệnh."

  • "He gazed wanly at the setting sun."

    "Anh ta nhìn mặt trời lặn một cách yếu ớt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wanly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wanly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feebly(yếu ớt)
weakly(một cách yếu đuối)
palely(nhợt nhạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

energetically(mạnh mẽ)
robustly(vạm vỡ)

Từ liên quan (Related Words)

illness(ốm đau)
fatigue(mệt mỏi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Không có lĩnh vực cụ thể

Ghi chú Cách dùng 'Wanly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vẻ mặt hoặc hành động thể hiện sự mệt mỏi, ốm yếu hoặc thiếu sức sống. Thể hiện sự yếu đuối cả về thể chất lẫn tinh thần. Có thể so sánh với 'weakly' (yếu ớt), nhưng 'wanly' nhấn mạnh hơn vào vẻ ngoài nhợt nhạt, thiếu sức sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wanly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)