wanly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wanly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách yếu ớt, nhợt nhạt hoặc yếu đuối; trông hoặc cảm thấy ốm yếu và mệt mỏi.
Definition (English Meaning)
In a weak, pale, or feeble manner; looking or feeling ill and tired.
Ví dụ Thực tế với 'Wanly'
-
"She smiled wanly at him."
"Cô ấy mỉm cười yếu ớt với anh ấy."
-
"The patient smiled wanly from his hospital bed."
"Bệnh nhân mỉm cười yếu ớt từ giường bệnh."
-
"He gazed wanly at the setting sun."
"Anh ta nhìn mặt trời lặn một cách yếu ớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wanly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wanly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wanly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vẻ mặt hoặc hành động thể hiện sự mệt mỏi, ốm yếu hoặc thiếu sức sống. Thể hiện sự yếu đuối cả về thể chất lẫn tinh thần. Có thể so sánh với 'weakly' (yếu ớt), nhưng 'wanly' nhấn mạnh hơn vào vẻ ngoài nhợt nhạt, thiếu sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wanly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.