warmongering
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Warmongering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cổ xúy cho các chính sách hoặc hành động có khả năng dẫn đến chiến tranh; chủ nghĩa hiếu chiến.
Definition (English Meaning)
The advocacy of policies or actions likely to lead to war; bellicism.
Ví dụ Thực tế với 'Warmongering'
-
"The politician was accused of warmongering after his aggressive speech."
"Chính trị gia bị cáo buộc tội kích động chiến tranh sau bài phát biểu hiếu chiến của ông ta."
-
"The newspaper criticized the government's warmongering tactics."
"Tờ báo chỉ trích các chiến thuật kích động chiến tranh của chính phủ."
-
"His speech was interpreted as blatant warmongering."
"Bài phát biểu của ông ta được hiểu là một sự kích động chiến tranh trắng trợn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Warmongering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: warmongering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Warmongering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Warmongering thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc cố tình kích động hoặc tìm cách gây ra chiến tranh để đạt được mục đích chính trị, kinh tế, hoặc các mục đích khác. Nó nhấn mạnh sự hung hăng và thái độ sẵn sàng sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp. Khác với 'militarism' (chủ nghĩa quân phiệt) chỉ sự đề cao sức mạnh quân sự, 'warmongering' tập trung vào hành động kích động chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Warmongering about' chỉ sự kích động chiến tranh về một vấn đề cụ thể. 'Warmongering on' cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh nguyên nhân hoặc chủ đề của sự kích động chiến tranh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Warmongering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.